Gói cước | ||
---|---|---|
Giá khởi điểm | 4,99 US$ / tháng | 0,00 US$ / tháng |
Tên miền miễn phí | Có | Có |
Đánh giá người dùng | ||
---|---|---|
Độ tin cậy | 9.3 / 10 | 9.8 / 10 |
Gói cước | 9.2 / 10 | 9.6 / 10 |
Thân thiện với Người dùng | 9.3 / 10 | 9.7 / 10 |
Hỗ trợ | 9.3 / 10 | 9.8 / 10 |
Tính năng | 9.3 / 10 | 9.7 / 10 |
Nhận xét người dùng | ||
---|---|---|
Đánh giá tích cực gần đây nhất |
![]() Very cheap prices all ...
13-04-2021
I've been using hostwinds hosting since January 2021. They have great customer support. Tickets are usually being replied wit...
Thông tin thêm
h 15 minutes of submission and their support staff is extremely obliging. I just wish they had an upgrade path to a business plan, as the basic hosting can be slow sometimes.
Thu gọn
|
![]() Надежный хостинг, все ...
13-04-2021
До этого был на плохом хостинге, на котором сайт был вообще недоступен и это недопустимо для торговли онлайн. С переходом на ...
Thông tin thêm
данный хостинг вообще забыл про то, что такое "сайт временно недоступен". Для меня идеальный хостинг - надежный, недорогой, понятный!
Thu gọn
|
Đánh giá tiêu cực gần đây nhất |
![]() STAY AWAY FROM THESE GUYS
13-04-2021
I ordered a server for 3 Months with hostwinds. After those 3 Months even though I cancelled they still charged me for anothe...
Thông tin thêm
r 3 Months when I asked for a refund they denied to send me back my money. I asked paypal for a charged back to no avail, now they have collected payment and have also cancelled my Server and tagged the transaction as collections because I disagreed about them charging my for another quarter.
Thu gọn
STAY AWAY FROM THESE GUYS |
![]() Не предоставляя услугу...
23-02-2021
Добрый день.
Данный провайдер нарушает действующее законодательство, не предоставляя услугу, которая заявлена и включена в та... Thông tin thêm
риф.
Thu gọn
А именно, на странице https://prohoster.info/hosting/unlim-khosting указано "Каждому домен в подарок Любой клиент нашего хостинга, совершенно бесплатно может получить неограниченное количество доменов 3-го уровня." Это не соответствует действительности, так как когда вы, став клиентом, и оплатив хостинг, захотите получить этот "бесплатный домен" сама поддержка вам ответит "К сожалению, на данный момент технические доменны prohoster.xyz недоступны." Иначе, как обманом, это назвать нельзя! Требую немедленно предоставить мне данную услугу! В противном случае будет отправлена жалоба в контрольные органы! |
Vị trí máy chủ | ||
---|---|---|
North America | Có | Có |
Europe | Không | Có |
Asia | Không | Không |
Oceania | Không | Không |
South America | Không | Không |
Africa & Middle East | Không | Không |
Các gói cước Hosting chia sẻ | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Basic | Unlim-1 |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 15 GB |
Băng thông | Không giới hạn | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | cpanel | isp-manager |
Số lượng trang web | 1 | 10 |
Tính năng | ||
Giá | 5,24 US$ | 2,50 US$ |
Tên gói dịch vụ | Advanced | Unlim-2 |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 25 GB |
Băng thông | Không giới hạn | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | cpanel | isp-manager |
Số lượng trang web | 4 | N/A |
Tính năng | ||
Giá | 6,74 US$ | 4,50 US$ |
Tên gói dịch vụ | Ultimate | Unlim-3 |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 50 GB |
Băng thông | Không giới hạn | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | cpanel | isp-manager |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | ||
Giá | 8,24 US$ | 8,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Unlim-4 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 100 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | – | isp-manager |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | – | 11,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Unlim-5 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 150 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | – | isp-manager |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | – | 13,50 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Unlim-1_cPanel |
Dung lượng bộ nhớ | – | 30 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | 10 |
Tính năng | – | |
Giá | – | 2,50 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Unlim-2_cPanel |
Dung lượng bộ nhớ | – | 50 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | – | 4,50 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Unlim-3_cPanel |
Dung lượng bộ nhớ | – | 100 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | – | 8,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Unlim-4_cPanel |
Dung lượng bộ nhớ | – | 150 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | – | 11,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Unlim-5_cPanel |
Dung lượng bộ nhớ | – | 200 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | – | 13,50 US$ |
Xem tất cả gói Hosting chia sẻ | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
Băng thông | – | – |
Bảng điều khiển | – | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | – |
Giá | – | – |
Các Gói Máy chủ Riêng Ảo | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Fully Managed Linux VPS Hosting 1 | VPS-512-1-SSD |
Dung lượng bộ nhớ | 30 GB | 10 GB |
CPU | 1 Nhân | 2 x 2.80GHz |
RAM | 1 GB | 1 GB |
Hệ điều hành | Linux | Linux |
Giá | 8,24 US$ | 1,30 US$ |
Tên gói dịch vụ | Fully Managed Linux VPS Hosting 2 | VPS-1-1-SSD |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | 20 GB |
CPU | 1 Nhân | 2 x 2.80GHz |
RAM | 2 GB | 2 GB |
Hệ điều hành | Linux | |
Giá | 16,49 US$ | 2,30 US$ |
Tên gói dịch vụ | Fully Managed Linux VPS Hosting 3 | VPS-2-1-SSD |
Dung lượng bộ nhớ | 75 GB | 30 GB |
CPU | 1 Nhân | 2 x 2.80GHz |
RAM | 4 GB | 4 GB |
Hệ điều hành | Linux | Linux |
Giá | 29,99 US$ | 2,95 US$ |
Tên gói dịch vụ | Fully Managed Linux VPS Hosting 4 | VPS-2-2-SSD |
Dung lượng bộ nhớ | 100 GB | 40 GB |
CPU | 1 Nhân | 4 x 2.80GHz |
RAM | 6 GB | 4 GB |
Hệ điều hành | Linux | Linux |
Giá | 38,24 US$ | 4,20 US$ |
Tên gói dịch vụ | Unmanaged Linux VPS Hosting 1 | VPS-4-1-SSD |
Dung lượng bộ nhớ | 30 GB | 40 GB |
CPU | 1 Nhân | 2 x 2.80GHz |
RAM | 1 GB | 8 GB |
Hệ điều hành | Linux | |
Giá | 4,99 US$ | 4,20 US$ |
Tên gói dịch vụ | Unmanaged Linux VPS Hosting 2 | VPS-4-2-SSD |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | 50 GB |
CPU | 1 Nhân | 5 x 2.80GHz |
RAM | 2 GB | 8 GB |
Hệ điều hành | Linux | Linux |
Giá | 9,99 US$ | 5,95 US$ |
Tên gói dịch vụ | Unmanaged Linux VPS Hosting 3 | VPS-6-1-SSD |
Dung lượng bộ nhớ | 75 GB | 50 GB |
CPU | 2 Nhân | 3 x 2.80GHz |
RAM | 4 GB | 12 GB |
Hệ điều hành | Linux | Linux |
Giá | 18,99 US$ | 5,95 US$ |
Tên gói dịch vụ | Unmanaged Linux VPS Hosting 4 | VPS-8-2-SSD |
Dung lượng bộ nhớ | 100 GB | 60 GB |
CPU | 2 Nhân | 4 x 2.80GHz |
RAM | 6 GB | 16 GB |
Hệ điều hành | Linux | Linux |
Giá | 28,99 US$ | 7,45 US$ |
Tên gói dịch vụ | Fully Managed Windows VPS 1 | VPS-10-2-SSD |
Dung lượng bộ nhớ | 30 GB | 80 GB |
CPU | 1 Nhân | 4 x 2.80GHz |
RAM | 1 GB | 20 GB |
Hệ điều hành | Windows | Linux |
Giá | 12,74 US$ | 9,45 US$ |
Tên gói dịch vụ | Fully Managed Windows VPS 2 | VPS-8-4-SSD |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | 80 GB |
CPU | 1 Nhân | 8 x 2.80GHz |
RAM | 2 GB | 16 GB |
Hệ điều hành | Windows | Linux |
Giá | 20,99 US$ | 10,95 US$ |
Tên gói dịch vụ | Fully Managed Windows VPS 3 | VPS-12-4-SSD |
Dung lượng bộ nhớ | 75 GB | 140 GB |
CPU | 2 Nhân | 8 x 2.80GHz |
RAM | 4 GB | 24 GB |
Hệ điều hành | Windows | Linux |
Giá | 34,49 US$ | 19,45 US$ |
Tên gói dịch vụ | Fully Managed Windows VPS 4 | VPS-16-4-SSD |
Dung lượng bộ nhớ | 100 GB | 200 GB |
CPU | 2 Nhân | 8 x 2.80GHz |
RAM | 6 GB | 32 GB |
Hệ điều hành | Windows | Linux |
Giá | 42,74 US$ | 24,45 US$ |
Tên gói dịch vụ | Unmanaged Windows VPS Hosting 1 | VPS-32-4-SSD |
Dung lượng bộ nhớ | 30 GB | 300 GB |
CPU | 1 Nhân | 8 x 2.80GHz |
RAM | 1 GB | 36 GB |
Hệ điều hành | Windows | Linux |
Giá | 10,99 US$ | 29,45 US$ |
Tên gói dịch vụ | Unmanaged Windows VPS Hosting 2 | KWM-VPS-512-1 |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | 10 GB |
CPU | 1 Nhân | 1 x 2.50GHz |
RAM | 2 GB | 512 MB |
Hệ điều hành | Windows | Windows |
Giá | 15,99 US$ | 1,30 US$ |
Tên gói dịch vụ | Unmanaged Windows VPS Hosting 3 | KWM-VPS-1-1 |
Dung lượng bộ nhớ | 75 GB | 13 GB |
CPU | 2 Nhân | 1 x 2.50GHz |
RAM | 4 GB | 1 GB |
Hệ điều hành | Windows | Windows |
Giá | 24,99 US$ | 2,30 US$ |
Tên gói dịch vụ | Unmanaged Windows VPS Hosting 4 | KWM-VPS-2-1 |
Dung lượng bộ nhớ | 100 GB | 20 GB |
CPU | 2 Nhân | 2 x 2.50GHz |
RAM | 6 GB | 2 GB |
Hệ điều hành | Windows | Windows |
Giá | 34,99 US$ | 3,25 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | KWM-VPS-2-2 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 25 GB |
CPU | – | 1 x 2.50GHz |
RAM | – | 2 GB |
Hệ điều hành | – | Windows |
Giá | – | 4,20 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | KWM-VPS-4-2 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 30 GB |
CPU | – | 2 x 2.50GHz |
RAM | – | 4 GB |
Hệ điều hành | – | Windows |
Giá | – | 6,50 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | KWM-VPS-6-1 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 45 GB |
CPU | – | 1 x 2.50GHz |
RAM | – | 6 GB |
Hệ điều hành | – | Windows |
Giá | – | 9,45 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | KWM-VPS-6-2 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 45 GB |
CPU | – | 2 x 2.50GHz |
RAM | – | 6 GB |
Hệ điều hành | – | Windows |
Giá | – | 10,50 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | KWM-VPS-8-4 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 60 GB |
CPU | – | 4 x 2.50GHz |
RAM | – | 8 GB |
Hệ điều hành | – | Windows |
Giá | – | 12,50 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | KWM-VPS-10-2 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 80 GB |
CPU | – | 2 x 2.50GHz |
RAM | – | 10 GB |
Hệ điều hành | – | Windows |
Giá | – | 16,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | KWM-VPS-12-4 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 90 GB |
CPU | – | 4 x 2.50GHz |
RAM | – | 12 GB |
Hệ điều hành | – | Windows |
Giá | – | 19,95 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | KWM-VPS-16-4 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 130 GB |
CPU | – | 4 x 2.50GHz |
RAM | – | 16 GB |
Hệ điều hành | – | Windows |
Giá | – | 25,95 US$ |
Xem tất cả gói VPS | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước máy chủ chuyên dụng | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Dedicated Servers | RST15 |
Dung lượng bộ nhớ | 1 TB | 2 TB |
CPU | 4 x 2.00GHz | 8 x 3.30GHz |
RAM | 8 GB | 32 GB |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 106,00 US$ | 104,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | RST6 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 4 TB |
CPU | – | 8 x 3.40GHz |
RAM | – | 32 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 123,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | RST20 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 1.88 TB |
CPU | – | 16 x 2.40GHz |
RAM | – | 64 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 338,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | LC Intel G1610 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 500 GB |
CPU | – | 2 x 2.60GHz |
RAM | – | 4 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 26,70 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | LC Intel Core i5 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 1 TB |
CPU | – | 6 x 4.00GHz |
RAM | – | 8 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 34,70 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | LC Intel Core i7 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 1 TB |
CPU | – | 6 x 4.20GHz |
RAM | – | 16 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 40,00 US$ |
Xem tất cả gói Máy chủ dùng riêng (Dedicated Server) | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước Hosting Cloud | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Premium VPS | – |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | – |
CPU | 1 x 3.00GHz | – |
RAM | 1 GB | – |
Băng thông | 2 TB | – |
Giá | 9,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Băng thông | – | – |
Giá | – | – |
Các gói cho Lập trình viên Website | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | – | FREE |
Dung lượng bộ nhớ | – | 10 GB |
CPU | – | - |
RAM | – | 0 B |
Giá | – | 0,01 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Giá | – | – |
Các gói Đại lý Lưu trữ | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Basic | – |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Bảng điều khiển | cpanel | – |
Giá | 5,24 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Advanced | – |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Bảng điều khiển | cpanel | – |
Giá | 6,74 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Ultimate | – |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Bảng điều khiển | cpanel | – |
Giá | 8,24 US$ | – |
Xem tất cả gói nhà bán lẻ | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
Băng thông | – | – |
Bảng điều khiển | – | – |
Giá | – | – |
Các gói SSL | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | 1 YEAR | GGSSL Wildcard SSL |
Tính năng | ||
Bảo hành | 0,00 US$ | 0,00 US$ |
Giá | 75,00 US$ | 63,30 US$ |
Tên gói dịch vụ | 2 YEARS | GGSSL Multi-Domain SSL |
Tính năng | ||
Bảo hành | 0,00 US$ | 0,00 US$ |
Giá | 140,00 US$ | 21,10 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | GGSSL Domain SSL |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 5,65 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | RapidSSL WildcardSSL |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 100,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | RapidSSL Standard |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 10,20 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | GeoTrust QuickSSL Premium SAN |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 126,50 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | GeoTrust QuickSSL Premium |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 50,60 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Thawte SSL 123 Wildcard |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 203,55 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Thawte SSL 123 |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 34,50 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Comodo Positive SSL Wildcard |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 79,35 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Comodo PositiveSSL Multi-Domain |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 25,30 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Comodo Positive SSL |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 7,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Comodo Multi-Domain Wildcard SSL |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 195,50 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Comodo Essential Wildcard SSL |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 87,40 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Comodo Essential SSL |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 14,20 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | GGSSL TrialSSL |
Tính năng | – |
Free SSL for 3 months.
|
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 0,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | RapidSSL Trial |
Tính năng | – |
Free SSL for 1 months.
|
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 0,01 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Comodo Trial SSL |
Tính năng | – |
Free SSL for 3 months.
|
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 0,01 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Let's Encrypt |
Tính năng | – |
FREE for all domains and subdomains that are hosted on our hosting.
|
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 0,01 US$ |
Xem tất cả gói SSL | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Tính năng | – | – |
Bảo hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói Dịch vụ Bảo vệ DDoS | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | – | Free Anti DDoS |
Dung lượng bộ nhớ | – | Không giới hạn |
CPU | – | - |
RAM | – | 0 B |
Giá | – | 0,01 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | UN |
Dung lượng bộ nhớ | – | Không giới hạn |
CPU | – | - |
RAM | – | 0 B |
Giá | – | 75,00 US$ |
Xem tất cả gói Dịch vụ bảo vệ DDoS | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Giá | – | – |
Tính năng | ||
---|---|---|
Support Services | ||
Live Chat | Có | Có |
Phone Support | Có | No |
Email Support | Có | Có |
Forum Support | No | No |
Video guides | No | Có |
Knowledgebase | Có | Có |
CMS Support | ||
Wordpress | Có | Có |
Managed Wordpress | No | Có |
Joomla | Có | Có |
Drupal | Có | Có |
Magento | Có | Có |
Fantastico | No | No |
Presta Shop | No | Có |
ZenCart | No | No |
OS Support | ||
Windows | Có | Có |
Linux | Có | Có |
Language Support | ||
PHP | Có | Có |
Java | No | Có |
Python | No | Có |
NodeJS | No | Có |
Django | No | No |
Perl | No | Có |
Ruby on Rails | No | No |
Database Support | ||
MongoDB | No | No |
MySQL | Có | Có |
PostgreSQL | No | Có |
Payment Types Support | ||
PayPal | Có | Có |
Credit Card | Có | Có |
MoneyBookers | Có | No |
Wire Transfer | No | No |
Webmoney | No | Có |
Bitcoin | Có | Có |