Gói cước | |||
---|---|---|---|
Giá khởi điểm | 2,95 US$ / tháng | 5,00 US$ / tháng | 2,50 US$ / tháng |
Tên miền miễn phí | Có | Không | Không |
Detailed scores | |||
---|---|---|---|
Độ tin cậy | 9.8 / 10 | 10 / 10 | 10 / 10 |
Gói cước | 9.4 / 10 | 9 / 10 | 9 / 10 |
Thân thiện với Người dùng | 9.5 / 10 | 9 / 10 | 9 / 10 |
Hỗ trợ | 9.5 / 10 | 9 / 10 | 10 / 10 |
Tính năng | 9.4 / 10 | 10 / 10 | 9 / 10 |
Tóm tắt |
---|
Most people tend to opt for one of these three brands when it comes to web hosting and it’s because they’re known for providing decent services. The customers who opt for BlueHost, however, have picked the best of the bunch. DigitalOcean, though a great service, only offers cloud hosting, and while Interserver has the same hosting solutions as BlueHost, they’re not as reliable or as well-performing. BlueHost plans come with either unlimited or extensive memory and bandwidth and cost much less than the other providers. They also have a better customer support team that’s available 24/7. Its commitment to great service and customer care is what makes BlueHost the winner of this comparison. You’d be hard-pressed to find a better deal on such a good service.
|
Vị trí máy chủ | |||
---|---|---|---|
North America | Có | Có | Có |
Europe | Không | Có | Không |
Asia | Không | Có | Không |
Oceania | Không | Không | Không |
South America | Không | Không | Không |
Africa & Middle East | Không | Không | Không |
Các gói cước Hosting chia sẻ | |||
---|---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Basic | – | STANDARD |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | – | Không giới hạn |
Băng thông | Không giới hạn | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | cpanel | – | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A | N/A |
Tính năng | – | ||
Giá | 2,95 US$ | – | 2,50 US$ |
Tên gói dịch vụ | Plus | – | WINDOWS ASP.NET |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | – | Không giới hạn |
Băng thông | Không giới hạn | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | cpanel | – | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A | 25 |
Tính năng | – | ||
Giá | 5,45 US$ | – | 8,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | Choice Plus | – | WORDPRESS |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | – | Không giới hạn |
Băng thông | Không giới hạn | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | cpanel | – | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A | 1 |
Tính năng | – | ||
Giá | 5,45 US$ | – | 8,00 US$ |
Xem tất cả gói Hosting chia sẻ | |||
Tên gói dịch vụ | – | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | – |
Băng thông | – | – | – |
Bảng điều khiển | – | – | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A | N/A |
Tính năng | – | – | – |
Giá | – | – | – |
Các Gói Máy chủ Riêng Ảo | |||
---|---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Standard | – | VPS1 - Windows |
Dung lượng bộ nhớ | 30 GB | – | 30 GB |
CPU | 2 Nhân | – | 1 Nhân |
RAM | 2 GB | – | 2 GB |
Hệ điều hành | Linux | – | Windows |
Giá | 19,99 US$ | – | 10,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | Enhanced | – | VPS2 - Windows |
Dung lượng bộ nhớ | 60 GB | – | 60 GB |
CPU | 2 Nhân | – | 1 Nhân |
RAM | 4 GB | – | 4 GB |
Hệ điều hành | Linux | – | Windows |
Giá | 29,99 US$ | – | 20,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | Premium | – | VPS3 - Windows |
Dung lượng bộ nhớ | 120 GB | – | 90 GB |
CPU | 3 Nhân | – | 1 Nhân |
RAM | 6 GB | – | 6 GB |
Hệ điều hành | Linux | – | Windows |
Giá | 44,99 US$ | – | 30,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | Ultimate | – | VPS4 - Windows |
Dung lượng bộ nhớ | 240 GB | – | 120 GB |
CPU | 4 Nhân | – | 1 Nhân |
RAM | 8 GB | – | 8 GB |
Hệ điều hành | Linux | – | Windows |
Giá | 59,99 US$ | – | 40,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS5- Windows |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 150 GB |
CPU | – | – | 2 Nhân |
RAM | – | – | 10 GB |
Hệ điều hành | – | – | Windows |
Giá | – | – | 50,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS6 - Windows |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 180 GB |
CPU | – | – | 2 Nhân |
RAM | – | – | 6 GB |
Hệ điều hành | – | – | Windows |
Giá | – | – | 60,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS1 - Linux |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 30 GB |
CPU | – | – | 1 Nhân |
RAM | – | – | 2 GB |
Hệ điều hành | – | – | Linux |
Giá | – | – | 6,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS2 - Linux |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 60 GB |
CPU | – | – | 2 Nhân |
RAM | – | – | 4 GB |
Hệ điều hành | – | – | Linux |
Giá | – | – | 12,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS3 - Linux |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 90 GB |
CPU | – | – | 3 Nhân |
RAM | – | – | 6 GB |
Hệ điều hành | – | – | Linux |
Giá | – | – | 18,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS4 - Linux |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 120 GB |
CPU | – | – | 4 Nhân |
RAM | – | – | 8 GB |
Hệ điều hành | – | – | Linux |
Giá | – | – | 24,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS5 - Linux |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 150 GB |
CPU | – | – | 5 Nhân |
RAM | – | – | 10 GB |
Hệ điều hành | – | – | Linux |
Giá | – | – | 30,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS6 - Linux |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 180 GB |
CPU | – | – | 6 Nhân |
RAM | – | – | 12 GB |
Hệ điều hành | – | – | Linux |
Giá | – | – | 36,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS7 - Linux |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 210 GB |
CPU | – | – | 7 Nhân |
RAM | – | – | 14 GB |
Hệ điều hành | – | – | Linux |
Giá | – | – | 42,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS8 - Linux |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 240 GB |
CPU | – | – | 8 Nhân |
RAM | – | – | 16 GB |
Hệ điều hành | – | – | Linux |
Giá | – | – | 48,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS9 - Linux |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 270 GB |
CPU | – | – | 9 Nhân |
RAM | – | – | 18 GB |
Hệ điều hành | – | – | Linux |
Giá | – | – | 54,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS10 - Linux |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 300 GB |
CPU | – | – | 10 Nhân |
RAM | – | – | 20 GB |
Hệ điều hành | – | – | Linux |
Giá | – | – | 60,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS11 - Linux |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 330 GB |
CPU | – | – | 11 Nhân |
RAM | – | – | 22 GB |
Hệ điều hành | – | – | Linux |
Giá | – | – | 66,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS7 - Windows |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 210 GB |
CPU | – | – | 7 Nhân |
RAM | – | – | 14 GB |
Hệ điều hành | – | – | Windows |
Giá | – | – | 70,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS8 - Windows |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 240 GB |
CPU | – | – | 8 Nhân |
RAM | – | – | 16 GB |
Hệ điều hành | – | – | Windows |
Giá | – | – | 80,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS9 - Windows |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 270 GB |
CPU | – | – | 9 Nhân |
RAM | – | – | 18 GB |
Hệ điều hành | – | – | Windows |
Giá | – | – | 90,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS10 - Windows |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 300 GB |
CPU | – | – | 10 Nhân |
RAM | – | – | 20 GB |
Hệ điều hành | – | – | Windows |
Giá | – | – | 100,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS11 - Windows |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 330 GB |
CPU | – | – | 11 Nhân |
RAM | – | – | 22 GB |
Hệ điều hành | – | – | Windows |
Giá | – | – | 110,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS12 - Windows |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 360 GB |
CPU | – | – | 12 Nhân |
RAM | – | – | 24 GB |
Hệ điều hành | – | – | Windows |
Giá | – | – | 120,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS13 - Windows |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 390 GB |
CPU | – | – | 13 Nhân |
RAM | – | – | 26 GB |
Hệ điều hành | – | – | Windows |
Giá | – | – | 130,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS14 - Windows |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 420 GB |
CPU | – | – | 14 Nhân |
RAM | – | – | 28 GB |
Hệ điều hành | – | – | Windows |
Giá | – | – | 140,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS15 - Windows |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 250 GB |
CPU | – | – | 15 Nhân |
RAM | – | – | 30 GB |
Hệ điều hành | – | – | Windows |
Giá | – | – | 150,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS16 - Windows |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 480 GB |
CPU | – | – | 16 Nhân |
RAM | – | – | 32 GB |
Hệ điều hành | – | – | Windows |
Giá | – | – | 160,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS12 - Linux |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 360 GB |
CPU | – | – | 12 Nhân |
RAM | – | – | 24 GB |
Hệ điều hành | – | – | Linux |
Giá | – | – | 72,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS13 - Linux |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 390 GB |
CPU | – | – | 13 Nhân |
RAM | – | – | 26 GB |
Hệ điều hành | – | – | Linux |
Giá | – | – | 78,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS14 - Linux |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 420 GB |
CPU | – | – | 14 Nhân |
RAM | – | – | 28 GB |
Hệ điều hành | – | – | Linux |
Giá | – | – | 84,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS15 - Linux |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 450 GB |
CPU | – | – | 15 Nhân |
RAM | – | – | 15 GB |
Hệ điều hành | – | – | Linux |
Giá | – | – | 90,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | VPS16 - Linux |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 480 GB |
CPU | – | – | 16 Nhân |
RAM | – | – | 32 GB |
Hệ điều hành | – | – | Linux |
Giá | – | – | 96,00 US$ |
Xem tất cả gói VPS | |||
Tên gói dịch vụ | – | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | – |
CPU | – | – | – |
RAM | – | – | – |
Hệ điều hành | – | – | – |
Giá | – | – | – |
Gói cước máy chủ chuyên dụng | |||
---|---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Standard | – | AMD EPYC 7402P |
Dung lượng bộ nhớ | 5 TB | – | 250 GB |
CPU | 4 x 2.50GHz | – | 24 x 3.30GHz |
RAM | 4 GB | – | 128 GB |
Hệ điều hành | Linux | – | Windows Linux |
Giá | 79,99 US$ | – | 199,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | Enhanced | – | Intel E3-1230 |
Dung lượng bộ nhớ | 10 TB | – | 250 GB |
CPU | 4 x 2.50GHz | – | 4 x 2.00GHz |
RAM | 8 GB | – | 8 GB |
Hệ điều hành | Linux | – | |
Giá | 99,99 US$ | – | 50,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | Premium | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | 15 TB | – | – |
CPU | 4 x 3.30GHz | – | – |
RAM | 16 GB | – | – |
Hệ điều hành | Linux | – | – |
Giá | 119,99 US$ | – | – |
Xem tất cả gói Máy chủ dùng riêng (Dedicated Server) | |||
Tên gói dịch vụ | – | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | – |
CPU | – | – | – |
RAM | – | – | – |
Hệ điều hành | – | – | – |
Giá | – | – | – |
Gói cước Hosting Cloud | |||
---|---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Starter | $5 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 100 GB | 25 GB | – |
CPU | 2 Nhân | 1 Nhân | – |
RAM | 2 GB | 1 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | 1 TB | – |
Giá | 6,95 US$ | 5,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Performance | $10 | – |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 50 GB | – |
CPU | 4 Nhân | 1 Nhân | – |
RAM | 4 GB | 2 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | 2 TB | – |
Giá | 8,95 US$ | 10,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Business Pro | $20 | – |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 80 GB | – |
CPU | 6 Nhân | 2 Nhân | – |
RAM | 6 GB | 4 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | 4 TB | – |
Giá | 15,95 US$ | 20,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | – | $40 | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | 160 GB | – |
CPU | – | 4 Nhân | – |
RAM | – | 8 GB | – |
Băng thông | – | 5 TB | – |
Giá | – | 40,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | – | $80 | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | 320 GB | – |
CPU | – | 8 Nhân | – |
RAM | – | 16 GB | – |
Băng thông | – | 6 TB | – |
Giá | – | 80,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | – | $160 | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | 100 GB | – |
CPU | – | 8 Nhân | – |
RAM | – | 16 GB | – |
Băng thông | – | 6 TB | – |
Giá | – | 160,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | – | $320 | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | 200 GB | – |
CPU | – | 16 Nhân | – |
RAM | – | 32 GB | – |
Băng thông | – | 7 TB | – |
Giá | – | 320,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | – | $480 | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | 200 GB | – |
CPU | – | 16 Nhân | – |
RAM | – | 64 GB | – |
Băng thông | – | 7 TB | – |
Giá | – | 480,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | – | $640 | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | 400 GB | – |
CPU | – | 32 Nhân | – |
RAM | – | 64 GB | – |
Băng thông | – | 9 TB | – |
Giá | – | 640,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | – | $120 | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | 50 GB | – |
CPU | – | 4 Nhân | – |
RAM | – | 16 GB | – |
Băng thông | – | 5 TB | – |
Giá | – | 120,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | – | $240 | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | 100 GB | – |
CPU | – | 4 Nhân | – |
RAM | – | 32 GB | – |
Băng thông | – | 6 TB | – |
Giá | – | 240,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | – | $480 | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | 200 GB | – |
CPU | – | 16 Nhân | – |
RAM | – | 64 GB | – |
Băng thông | – | 7 TB | – |
Giá | – | 480,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | – | $960 | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | 400 GB | – |
CPU | – | 32 Nhân | – |
RAM | – | 128 GB | – |
Băng thông | – | 9 TB | – |
Giá | – | 960,00 US$ | – |
Xem tất cả gói Cloud Hosting | |||
Tên gói dịch vụ | – | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | – |
CPU | – | – | – |
RAM | – | – | – |
Băng thông | – | – | – |
Giá | – | – | – |
Các gói Đại lý Lưu trữ | |||
---|---|---|---|
Tên gói dịch vụ | – | – | RS One |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 80 GB |
Băng thông | – | – | 500.02 GB |
Bảng điều khiển | – | – | cpanel |
Giá | – | – | 19,95 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | RS Two |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 100 GB |
Băng thông | – | – | 700.01 GB |
Bảng điều khiển | – | – | cpanel |
Giá | – | – | 29,95 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | RS Three |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 160 GB |
Băng thông | – | – | 1000.04 GB |
Bảng điều khiển | – | – | cpanel |
Giá | – | – | 39,95 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | RS Four |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 200 GB |
Băng thông | – | – | 1.27 TB |
Bảng điều khiển | – | – | cpanel |
Giá | – | – | 49,95 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – | RS Five |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | 240 GB |
Băng thông | – | – | 1.95 TB |
Bảng điều khiển | – | – | cpanel |
Giá | – | – | 69,95 US$ |
Xem tất cả gói nhà bán lẻ | |||
Tên gói dịch vụ | – | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – | – |
Băng thông | – | – | – |
Bảng điều khiển | – | – | – |
Giá | – | – | – |
Tính năng | |||
---|---|---|---|
Support Services | |||
Live Chat | Có | Có | No |
Phone Support | Có | No | Có |
Email Support | Có | Có | Có |
Forum Support | Có | Có | Có |
Video guides | Có | Có | No |
Knowledgebase | Có | Có | No |
CMS Support | |||
Wordpress | Có | Có | Có |
Managed Wordpress | Có | No | No |
Joomla | Có | Có | Có |
Drupal | No | Có | Có |
Magento | Có | Có | Có |
Fantastico | Có | No | Có |
Presta Shop | Có | No | Có |
ZenCart | No | No | No |
OS Support | |||
Windows | No | No | Có |
Linux | Có | Có | Có |
Language Support | |||
PHP | Có | Có | Có |
Java | Có | No | No |
Python | Có | No | Có |
NodeJS | No | Có | No |
Django | No | No | No |
Perl | Có | No | Có |
Ruby on Rails | No | No | Có |
Database Support | |||
MongoDB | Có | No | No |
MySQL | Có | Có | Có |
PostgreSQL | No | No | No |
Payment Types Support | |||
PayPal | Có | Có | Có |
Credit Card | Có | Có | Có |
MoneyBookers | No | No | No |
Wire Transfer | No | No | Có |
Webmoney | No | No | No |
Bitcoin | No | No | No |
Tóm lại |
---|
Most people tend to opt for one of these three brands when it comes to web hosting and it’s because they’re known for providing decent services. The customers who opt for BlueHost, however, have picked the best of the bunch. DigitalOcean, though a great service, only offers cloud hosting, and while Interserver has the same hosting solutions as BlueHost, they’re not as reliable or as well-performing. BlueHost plans come with either unlimited or extensive memory and bandwidth and cost much less than the other providers. They also have a better customer support team that’s available 24/7. Its commitment to great service and customer care is what makes BlueHost the winner of this comparison. You’d be hard-pressed to find a better deal on such a good service.
|