Hosting VPS miễn phí cho đến nay không phải là một kế hoạch kinh doanh hiệu quả về chi phí cho hầu hết các công ty trung tâm dữ liệu cung cấp gói VPS là gói nâng cấp có tính phí đối với những gói hosting dùng chung. Một số công ty web hosting đưa ra những gói VPS miễn phí là những ưu đãi, khuyến mãi cho những hợp đồng dài hạn. Một xu hướng khác là đưa các tính năng các gói VPS vào các tài khoản web hosting dùng chung theo các sản phẩm dịch vụ đám mây.
Có thể yêu cầu các công ty web hosting cung cấp gói VPS miễn phí cho những tài khoản phục vụ cộng đồng hoặc tài khoản phi lợi nhuận. Ví dụ, chủ nhân các trang web cần hỗ trợ tài chính trong việc làm web cho các nhóm từ thiện hoặc các nhóm xã hội có thể yêu cầu gói này. Vì nhiều công ty web hosting có những chương trình được thiết kế chính thức cho các dự án liên quan đến hoạt động xã hội được hỗ trợ hosting miễn phí, do vậy sẽ có lợi hơn nếu trực tiếp liên hệ các công ty này
Tên gói dịch vụ | Dung lượng bộ nhớ | CPU | RAM | Hệ điều hành | Giá | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 vCPU (Type A, 2667MHz, 1024MB) | 20 GB | 1 x 2.60GHz | 1 GB | 4,00 US$ | 4.8 | View Plan | |
1 vCPU (Type A, 2667MHz, 2048MB) | 20 GB | 1 x 2.60GHz | 2 GB | 6,00 US$ | 4.9 | View Plan | |
2 vCPU (Type A, 5333MHz, 2048MB) | 30 GB | 2 x 2.65GHz | 2 GB | 12,00 US$ | 4.9 | View Plan |
Tên gói dịch vụ | Dung lượng bộ nhớ | CPU | RAM | Hệ điều hành | Giá | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Linux 2 | 20 GB | 1 x 2.60GHz | 2 GB | 1,73 US$ | 4.3 | View Plan | |
Container C2 | 20 GB | 1 x 2.40GHz | 2 GB | 2,78 US$ | 4.1 | View Plan | |
Container C4 | 40 GB | 1 x 2.40GHz | 4 GB | 3,48 US$ | 3.5 | View Plan |
Tên gói dịch vụ | Dung lượng bộ nhớ | CPU | RAM | Hệ điều hành | Giá | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPS Basic | 30 GB | 1 x 2.70GHz | 1 GB | 5,50 US$ | 4.8 | View Plan | |
VPS Business | 50 GB | 2 x 2.70GHz | 2 GB | 9,50 US$ | 4.9 | View Plan | |
Basic Windows VPS | 50 GB | 1 Nhân | 2 GB | 15,90 US$ | 5.0 | View Plan |
Tên gói dịch vụ | Dung lượng bộ nhớ | CPU | RAM | Hệ điều hành | Giá | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Virtual Server S | 10 GB | 1 Nhân | 512 MB | 2,00 US$ | 2.9 | View Plan | |
Virtual Server M | 80 GB | 2 Nhân | 2 GB | 4,00 US$ | 2.4 | View Plan | |
Virtual Server L | 120 GB | 2 Nhân | 4 GB | 8,00 US$ | 3.2 | View Plan |
Tên gói dịch vụ | Dung lượng bộ nhớ | CPU | RAM | Hệ điều hành | Giá | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VPS Cloud 1 | 50 GB | 1 x 2.50GHz | 2 GB | 46,16 US$ | 4.7 | View Plan | |
VPS Cloud 2 | 80 GB | 2 x 2.50GHz | 4 GB | 53,86 US$ | 4.8 | View Plan | |
VPS Cloud 3 | 160 GB | 4 x 2.50GHz | 8 GB | 69,26 US$ | 4.9 | View Plan |
Tên gói dịch vụ | Dung lượng bộ nhớ | CPU | RAM | Hệ điều hành | Giá | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSD Nano4 CA | 25 GB | 1 x 2.80GHz | 2 GB | 3,20 US$ | 5.0 | View Plan | |
SSD Bit EU | 50 GB | 2 x 3.40GHz | 5 GB | 6,41 US$ | 4.8 | View Plan | |
SSD Bit More CA | 100 GB | 5 x 2.60GHz | 10 GB | 12,84 US$ | 4.8 | View Plan |
HostAdvice.com cung cấp các đánh giá web hosting chuyên nghiệp và hoàn toàn độc lập với bất kỳ đơn vị nào. Các đánh giá của chúng tôi không thiên vị, chân thực và áp dụng những tiêu chuẩn đánh giá chung cho mọi đối tượng.
Chúng tôi nhận được hoa hồng từ một số các công ty có trên danh sách, tuy nhiên khoản chi phí này trả theo hình thức dịch vụ và sản phẩm không hề ảnh hưởng đến định hướng hoặc kết luận trong nội dung đánh giá của chúng tôi. Đồng thời không ảnh hưởng đến việc xếp hạng các nhà đơn vị hosting.
Khoản phí này chi trả chi phí tài khoản, chi phí kiểm chứng hoặc trả cho người viết đánh giá.