Gói cước
Dịch vụ | Tầm giá | |
---|---|---|
Máy chủ dùng riêng (Dedicated Server) | 132,12 US$ - 1.700,22 US$ | Xem các gói cước |
Cloud Hosting | 59,39 US$ - 735,35 US$ | Xem các gói cước |
SSL | 90,75 US$ - 413,72 US$ | Xem các gói cước |
Giá thành, Gói cước & Tính năng CtrlS- 2021
Gói cước máy chủ chuyên dụng
Tên gói dịch vụ | Dung lượng bộ nhớ | RAM | Hệ điều hành | Giá | Score | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DSP 1 | 4 TB | 6 x 2.40GHz | 16 GB | 320,17 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
DSP 2 | 2.6 TB | 8 x 2.40GHz | 24 GB | 373,55 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
DSP 3 | 3.5 TB | 12 x 2.40GHz | 32 GB | 453,62 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
DSP 4 | 3.5 TB | 16 x 2.60GHz | 64 GB | 533,70 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
DSV 1 | 2 TB | 4 x 2.40GHz | 8 GB | 132,12 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
DSV 2 | 2 TB | 4 x 3.10GHz | 8 GB | 161,48 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
DSV 3 | 2 TB | 4 x 2.33GHz | 16 GB | 205,53 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
DSV 4 | 2.76 TB | 8 x 2.40GHz | 16 GB | 293,61 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
DMS 1 | 30 TB | 4 x 2.40GHz | 32 GB | 795,24 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
DMS 2 | 60 TB | 4 x 2.40GHz | 32 GB | 1.193,60 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
DMS 3 | 96 TB | 4 x 2.40GHz | 32 GB | 1.700,22 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
USS 1 | 1 TB | 2 x 3.30GHz | 4 GB | 216,82 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
USS 2 | 1 TB | 4 x 2.40GHz | 8 GB | 260,18 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
USS 3 | 1 TB | 6 x 2.00GHz | 16 GB | 346,91 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
USS 4 | 600 GB | 12 x 2.00GHz | 32 GB | 433,63 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Gói cước Hosting Cloud
Tên gói dịch vụ | Dung lượng bộ nhớ | RAM | Băng thông | Giá | Score | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Real Cloud 1 | 50 GB | 1 Nhân | 1 GB | 49.97 GB | 59,39 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Real Cloud 4 | 200 GB | 4 Nhân | 4 GB | 199.99 GB | 130,79 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Real Cloud 8 | 300 GB | 8 Nhân | 8 GB | 300.03 GB | 221,54 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Real Cloud 16 | 600 GB | 16 Nhân | 16 GB | 599.96 GB | 409,72 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Real Cloud 20 | 800 GB | 20 Nhân | 28 GB | 800.05 GB | 577,87 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Real Cloud 24 | 1000 GB | 24 Nhân | 32 GB | 1000.04 GB | 681,97 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Enterprise 1 | 50 GB | 1 Nhân | 1 GB | 49.97 GB | 62,06 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Enterprise 2 | 100 GB | 2 Nhân | 2 GB | 100.04 GB | 90,75 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Enterprise 14 | 600 GB | 14 Nhân | 16 GB | 599.96 GB | 425,73 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Enterprise 24 | 1000 GB | 24 Nhân | 32 GB | 1000.04 GB | 735,35 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Các gói SSL
Tên gói dịch vụ | Tính năng | Bảo hành | Giá | Score | |
---|---|---|---|---|---|
Domain SSL Standard | 10.000,00 US$ | 90,75 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
Organization SSL Standard | 1.250.000,00 US$ | 126,79 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
Extended SSL (EV) Standard | 1.500.000,00 US$ | 413,72 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
Domain SSL Wildcard | 10.000,00 US$ | 308,22 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
Organization SSL Wildcard | 1.250.000,00 US$ | 346,99 US$ | 0.0 | Chi tiết |
