Bitstop Network Services Đánh giá của người dùng
Gói cước
Dịch vụ | Tầm giá | |
---|---|---|
Hosting chia sẻ | 0,88 US$ - 24,92 US$ | Xem các gói cước |
VPS | 47,47 US$ - 146,22 US$ | Xem các gói cước |
Máy chủ dùng riêng (Dedicated Server) | 296,67 US$ | Xem các gói cước |
Cloud Hosting | 700,00 US$ - 1.900,00 US$ | Xem các gói cước |
Giá thành, Gói cước & Tính năng Bitstop Network Services- 2021
Các gói cước Hosting chia sẻ
Tên gói dịch vụ | Dung lượng bộ nhớ | Băng thông | Giá | Score | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Linux Budget | 512 MB | 1.95 GB | – | 0,88 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Linux Bronze | 500.02 MB | 1.95 GB | – | 3,32 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Linux Silver | 1 GB | 3.99 GB | – | 7,12 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Linux Gold | 2 GB | 7.99 GB | – | 11,87 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Linux Platinum | 3 GB | 11.98 GB | – | 18,99 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Windows Bronze | 512 MB | 1.95 GB | – | 11,36 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Windows Silver | 1 GB | 3.99 GB | – | 13,05 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Windows Gold | 2 GB | 7.99 GB | – | 17,80 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Windows Platinum | 3 GB | 11.98 GB | – | 24,92 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Các gói VPS Hosting
Gói cước máy chủ chuyên dụng
Tên gói dịch vụ | Dung lượng bộ nhớ | RAM | Hệ điều hành | Giá | Score | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dedicated WINDOWS | 250 GB | 2.80GHz | 1 GB | 296,67 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
Dedicated LINUX | 250 GB | 2.80GHz | 256 MB | 296,67 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Gói cước Hosting Cloud
