Gói cước | ||
---|---|---|
Giá khởi điểm | 19,99 US$ / tháng | 0,00 US$ / tháng |
Tên miền miễn phí | Có | Có |
Đánh giá người dùng | ||
---|---|---|
Độ tin cậy | 9.2 / 10 | 3.1 / 10 |
Gói cước | 8.7 / 10 | 4.1 / 10 |
Thân thiện với Người dùng | 9.1 / 10 | 2.9 / 10 |
Hỗ trợ | 9 / 10 | 2.6 / 10 |
Tính năng | 9.1 / 10 | 3.3 / 10 |
Nhận xét người dùng | ||
---|---|---|
Đánh giá tích cực gần đây nhất |
![]() I am one of those real...
06-07-2020
I am one of those really painful customers who constantly need assistance and always trying to get the most from everything i...
Thông tin thêm
n life and as fast as possible. Liquid web are literally one of the only companies I work with on a monthly basis that delivers every time. I have a business that is ever expanding and I have a lot of requirements and they always deliver and with some of the best staff in the hosting world. Can't recommend them enough and their premium services are the price of most standard ones. Really great company.
Thu gọn
|
![]() Great Company
03-06-2020
I have 4 servers in the OVH company, I have not had any problem with me for years and OVH have good servers.
|
Đánh giá tiêu cực gần đây nhất |
![]() Extremely unhappy cust...
17-07-2020
We will be looking for a new hosting company. We have been with liquid web for years now and at this point we are completely...
Thông tin thêm
fed up with all of the problems, outages, and the level of support provided.
Thu gọn
|
![]() Bad service
26-08-2020
Bad user interface, messy administration, and lousy quality
|
Vị trí máy chủ | ||
---|---|---|
North America | Có | Có |
Europe | Có | Có |
Asia | Không | Có |
Oceania | Không | Có |
South America | Không | Không |
Africa & Middle East | Không | Không |
Các gói cước Hosting chia sẻ | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | – | Personal plan |
Dung lượng bộ nhớ | – | 100 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | – | other |
Số lượng trang web | N/A | 5 |
Tính năng | – | |
Giá | – | 3,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Professional plan |
Dung lượng bộ nhớ | – | 250 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | – | other |
Số lượng trang web | N/A | 10 |
Tính năng | – | |
Giá | – | 6,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Performance plan (Custom) |
Dung lượng bộ nhớ | – | Không giới hạn |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | – | other |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | – | 0,00 US$ |
Xem tất cả gói Hosting chia sẻ | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
Băng thông | – | – |
Bảng điều khiển | – | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | – |
Giá | – | – |
Các Gói Máy chủ Riêng Ảo | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Cloud VPS 2GB | VALUE |
Dung lượng bộ nhớ | 40 GB | 40 GB |
CPU | 2 Nhân | 1 x 2.40GHz |
RAM | 2 GB | 2 GB |
Hệ điều hành | Linux | Linux |
Giá | 19,99 US$ | 5,52 US$ |
Tên gói dịch vụ | Cloud VPS 4GB | ESSENTIAL |
Dung lượng bộ nhớ | 100 GB | 80 GB |
CPU | 4 Nhân | 2 x 2.40GHz |
RAM | 4 GB | 4 GB |
Hệ điều hành | Linux | Linux |
Giá | 29,99 US$ | 10,58 US$ |
Tên gói dịch vụ | Cloud VPS 8GB | COMFORT |
Dung lượng bộ nhớ | 150 GB | 160 GB |
CPU | 8 Nhân | 4 x 2.40GHz |
RAM | 8 GB | 8 GB |
Hệ điều hành | Linux | Linux |
Giá | 39,99 US$ | 21,16 US$ |
Tên gói dịch vụ | Cloud VPS 16GB | ELITE (Custom) |
Dung lượng bộ nhớ | 200 GB | Không giới hạn |
CPU | 16 Nhân | - |
RAM | 16 GB | 0 B |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 54,99 US$ | 0,00 US$ |
Xem tất cả gói VPS | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước máy chủ chuyên dụng | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Intel Xeon E3-1240 | Rise-1 |
Dung lượng bộ nhớ | 2 TB | 4 TB |
CPU | 4 x 3.10GHz | 4 x 3.50GHz |
RAM | 8 GB | 32 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 79,98 US$ | 59,64 US$ |
Tên gói dịch vụ | Intel Xeon E3-1270 | Rise-2 |
Dung lượng bộ nhớ | 2 TB | 8 TB |
CPU | 4 x 3.30GHz | 4 x 4.20GHz |
RAM | 8 GB | 32 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 98,58 US$ | 68,69 US$ |
Tên gói dịch vụ | Intel Xeon E5-1230 v6 | SP-32-S |
Dung lượng bộ nhớ | 480 GB | 4 TB |
CPU | 2 x 3.40GHz | 4 x 3.50GHz |
RAM | 32 GB | 32 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 149,00 US$ | 71,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | Dual Intel Xeon E5-1650 v4 | Rise-3 |
Dung lượng bộ nhớ | 480 GB | 4 TB |
CPU | 6 x 3.80GHz | 6 x 3.60GHz |
RAM | 32 GB | 64 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 185,38 US$ | 75,91 US$ |
Tên gói dịch vụ | Xeon Daul E5-2620 v4 | Advance-2 |
Dung lượng bộ nhớ | 480 GB | 8 TB |
CPU | 16 x 2.10GHz | 6 x 2.40GHz |
RAM | 64 GB | 32 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 247,38 US$ | 81,33 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Advance STOR-1 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 8 TB |
CPU | – | 4 x 2.40GHz |
RAM | – | 16 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 86,75 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Advance-3 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 8 TB |
CPU | – | 8 x 2.20GHz |
RAM | – | 32 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 92,17 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Game-1 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 1000 GB |
CPU | – | 6 x 3.80GHz |
RAM | – | 32 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 95,12 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | GAME-32 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 4 TB |
CPU | – | 4 x 4.20GHz |
RAM | – | 32 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 96,89 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Infra-1 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 12 TB |
CPU | – | 4 x 4.00GHz |
RAM | – | 32 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 105,69 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | SP-64-APAC |
Dung lượng bộ nhớ | – | 4 TB |
CPU | – | 4 x 3.50GHz |
RAM | – | 64 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 119,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | EG-32 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 8 TB |
CPU | – | 4 x 3.80GHz |
RAM | – | 32 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 119,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Rise-4 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 4 TB |
CPU | – | 16 x 2.40GHz |
RAM | – | 128 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 121,54 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Infra-2-LE |
Dung lượng bộ nhớ | – | 1.88 TB |
CPU | – | 8 x 3.60GHz |
RAM | – | 32 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 126,83 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Infra-2 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 12 TB |
CPU | – | 8 x 3.70GHz |
RAM | – | 32 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 126,83 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | GAME-64 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 4 TB |
CPU | – | 4 x 4.20GHz |
RAM | – | 64 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 131,09 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | HOST-64H |
Dung lượng bộ nhớ | – | 4 TB |
CPU | – | 8 x 2.10GHz |
RAM | – | 64 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 136,79 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Game-2 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 1.88 TB |
CPU | – | 8 x 3.90GHz |
RAM | – | 64 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 137,40 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Advance STOR-2 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 48 TB |
CPU | – | 8 x 2.10GHz |
RAM | – | 32 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 157,24 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Advance-4 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 8 TB |
CPU | – | 16 x 2.40GHz |
RAM | – | 128 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 173,51 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | HOST-128H |
Dung lượng bộ nhớ | – | 4 TB |
CPU | – | 8 x 2.10GHz |
RAM | – | 128 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 188,09 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Advance-5 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 8 TB |
CPU | – | 24 x 2.30GHz |
RAM | – | 128 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 211,39 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Infra-3 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 12 TB |
CPU | – | 16 x 3.10GHz |
RAM | – | 128 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 232,53 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Infra-4 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 12 TB |
CPU | – | 24 x 2.20GHz |
RAM | – | 96 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 243,10 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | mHG-2019 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 12 TB |
CPU | – | 8 x 2.10GHz |
RAM | – | 96 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 252,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | MG-256 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 4 TB |
CPU | – | 20 x 2.30GHz |
RAM | – | 256 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 365,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | FS-MAX |
Dung lượng bộ nhớ | – | 4 TB |
CPU | – | 12 x 2.40GHz |
RAM | – | 64 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 371,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | HG-2019 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 12 TB |
CPU | – | 14 x 2.60GHz |
RAM | – | 128 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 382,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | FS-48T |
Dung lượng bộ nhớ | – | 48 TB |
CPU | – | 6 x 2.40GHz |
RAM | – | 64 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 389,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | FS-72T |
Dung lượng bộ nhớ | – | 72 TB |
CPU | – | 6 x 2.40GHz |
RAM | – | 64 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 485,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | BHG-2019 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 12 TB |
CPU | – | 28 x 2.60GHz |
RAM | – | 192 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 676,99 US$ |
Xem tất cả gói Máy chủ dùng riêng (Dedicated Server) | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước Hosting Cloud | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Cloud Dedicated 1271 v3 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 200 GB | – |
CPU | 4 x 3.60GHz | – |
RAM | 8 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 110,98 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Dedicated 1230 v5 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 450 GB | – |
CPU | 4 x 3.70GHz | – |
RAM | 16 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 179,18 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Dedicated Dual 2620 v3 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 1000 GB | – |
CPU | 12 x 2.40GHz | – |
RAM | 16 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 222,58 US$ | – |
Xem tất cả gói Cloud Hosting | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Băng thông | – | – |
Giá | – | – |
Tính năng | ||
---|---|---|
Support Services | ||
Live Chat | Có | No |
Phone Support | Có | Có |
Email Support | Có | Có |
Forum Support | No | Có |
Video guides | Có | No |
Knowledgebase | Có | Có |
CMS Support | ||
Wordpress | Có | Có |
Managed Wordpress | Có | No |
Joomla | Có | Có |
Drupal | Có | Có |
Magento | No | Có |
Fantastico | Có | No |
Presta Shop | No | No |
ZenCart | No | No |
OS Support | ||
Windows | Có | Có |
Linux | Có | Có |
Language Support | ||
PHP | Có | Có |
Java | Có | Có |
Python | Có | Có |
NodeJS | Có | No |
Django | Có | No |
Perl | Có | No |
Ruby on Rails | Có | No |
Database Support | ||
MongoDB | Có | No |
MySQL | Có | Có |
PostgreSQL | Có | Có |
Payment Types Support | ||
PayPal | Có | Có |
Credit Card | Có | Có |
MoneyBookers | No | No |
Wire Transfer | Có | Có |
Webmoney | No | No |
Bitcoin | No | No |