Gói cước | ||
---|---|---|
Giá khởi điểm | 4,99 US$ / tháng | 2,36 US$ / tháng |
Tên miền miễn phí | Có | Không |
Đánh giá người dùng | ||
---|---|---|
Độ tin cậy | 9.3 / 10 | 9.3 / 10 |
Gói cước | 9.2 / 10 | 9.2 / 10 |
Thân thiện với Người dùng | 9.3 / 10 | 9.2 / 10 |
Hỗ trợ | 9.3 / 10 | 9.3 / 10 |
Tính năng | 9.2 / 10 | 9.3 / 10 |
Nhận xét người dùng | ||
---|---|---|
Đánh giá tích cực gần đây nhất |
![]() Super friendly and ver...
22-01-2021
The employees are super friendly and very helpful. Their prices are just unbelievably cheap and you get awesome reliability. ...
Thông tin thêm
They are fast to respond when there are issues and help to get it fixed as soon as possible.
Thu gọn
|
![]() Just what I needed
14-04-2015
I didn't need anything too special for my little blog. They gave me everything I needed and even more. They really are a gr...
Thông tin thêm
eat company to work with for hosting in Italy. NO matter what you need, they will bend over backwards to get it for you.
Thu gọn
|
Đánh giá tiêu cực gần đây nhất |
![]() Website was down for m...
03-01-2021
Host winds had a emergency maintenance and since then my website started having issues and it started going offline again and...
Thông tin thêm
again, I told them to fix it everyday for 8 days and They DID not fix the issue which was caused by them, I was in a loss for more than $2500 usd when my website was offline. Now the hosting is cancelled and they are not even refunding the money I paid them I have tried everything to get the money back from them but they keep sending their TOS to me. It wasn't my fault that their server was faulty or whatever but I paid the price and lost a lot of money. I would have stayed there if they had fixed the VPS but I was tired of creating tickets and sending messages in live chat. I had started more than 10 conversations including tickets with them. After a while I filed BBB complaint against them and they only replied once and replied their TOS as they did before and ignored me on BBB and there were no further replies from them I paid over $1500 CAD, They are just holding my $500 hostage which I have in their balance and they are not refunding me the rest of the money which i spent. it was those a little longer than a month only. Now the only option I have is to file a case in a small claims court because it was their mistake that the website was having problems and it was not fixed and I waited a long time for it to get fixed Therefore I want a refund which is still not provided to me. My father and my grandmother passed away in 2020 and I am going through depression after all that still there are people who scam small business owners me for thier hard earned money. Hostwinds you made a mistake then accept it and give me my refund.
Thu gọn
|
Vị trí máy chủ | ||
---|---|---|
North America | Có | Không |
Europe | Không | Có |
Asia | Không | Không |
Oceania | Không | Không |
South America | Không | Không |
Africa & Middle East | Không | Không |
Các gói cước Hosting chia sẻ | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Basic | Hosting Web 10 |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 10 GB |
Băng thông | Không giới hạn | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | cpanel | cpanel |
Số lượng trang web | 1 | 1 |
Tính năng | ||
Giá | 5,24 US$ | 2,36 US$ |
Tên gói dịch vụ | Advanced | Hosting Web 100 |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 100 GB |
Băng thông | Không giới hạn | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | cpanel | cpanel |
Số lượng trang web | 4 | 1 |
Tính năng | ||
Giá | 6,74 US$ | 3,44 US$ |
Tên gói dịch vụ | Ultimate | Hosting Web 500 |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 500 GB |
Băng thông | Không giới hạn | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | cpanel | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | 5 |
Tính năng | ||
Giá | 8,24 US$ | 7,86 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Hosting Web 1000 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 1000 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | 100 |
Tính năng | – | |
Giá | – | 16,20 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Hosting SSD 10 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 10 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | 1 |
Tính năng | – | |
Giá | – | 3,72 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Hosting SSD 25 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 25 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | – | 6,89 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Hosting SSD 50 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 50 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | – | 11,78 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Hosting SSD 100 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 100 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | – | 21,79 US$ |
Xem tất cả gói Hosting chia sẻ | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
Băng thông | – | – |
Bảng điều khiển | – | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | – |
Giá | – | – |
Các Gói Máy chủ Riêng Ảo | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Fully Managed Linux VPS Hosting 1 | Cloud VPS V1 |
Dung lượng bộ nhớ | 30 GB | 20 GB |
CPU | 1 Nhân | 1 Nhân |
RAM | 1 GB | 1 GB |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 8,24 US$ | 5,89 US$ |
Tên gói dịch vụ | Fully Managed Linux VPS Hosting 2 | Cloud VPS V2 |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | 50 GB |
CPU | 1 Nhân | 2 Nhân |
RAM | 2 GB | 2 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | |
Giá | 16,49 US$ | 11,78 US$ |
Tên gói dịch vụ | Fully Managed Linux VPS Hosting 3 | Cloud VPS V3 |
Dung lượng bộ nhớ | 75 GB | 100 GB |
CPU | 1 Nhân | 2 Nhân |
RAM | 4 GB | 4 GB |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 29,99 US$ | 23,56 US$ |
Tên gói dịch vụ | Fully Managed Linux VPS Hosting 4 | Cloud VPS V4 |
Dung lượng bộ nhớ | 100 GB | 150 GB |
CPU | 1 Nhân | 4 Nhân |
RAM | 6 GB | 4 GB |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 38,24 US$ | 35,34 US$ |
Tên gói dịch vụ | Unmanaged Linux VPS Hosting 1 | Cloud VPS V5 |
Dung lượng bộ nhớ | 30 GB | 200 GB |
CPU | 1 Nhân | 4 Nhân |
RAM | 1 GB | 6 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | |
Giá | 4,99 US$ | 58,90 US$ |
Tên gói dịch vụ | Unmanaged Linux VPS Hosting 2 | Cloud VPS V6 |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | 250 GB |
CPU | 1 Nhân | 6 Nhân |
RAM | 2 GB | 8 GB |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 9,99 US$ | 82,46 US$ |
Tên gói dịch vụ | Unmanaged Linux VPS Hosting 3 | Cloud VPS V7 |
Dung lượng bộ nhớ | 75 GB | 350 GB |
CPU | 2 Nhân | 6 Nhân |
RAM | 4 GB | 16 GB |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 18,99 US$ | 117,80 US$ |
Tên gói dịch vụ | Unmanaged Linux VPS Hosting 4 | Cloud VPS V8 |
Dung lượng bộ nhớ | 100 GB | 500 GB |
CPU | 2 Nhân | 8 Nhân |
RAM | 6 GB | 32 GB |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 28,99 US$ | 235,60 US$ |
Tên gói dịch vụ | Fully Managed Windows VPS 1 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 30 GB | – |
CPU | 1 Nhân | – |
RAM | 1 GB | – |
Hệ điều hành | Windows | – |
Giá | 7,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Fully Managed Windows VPS 2 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | – |
CPU | 1 Nhân | – |
RAM | 2 GB | – |
Hệ điều hành | Windows | – |
Giá | 13,16 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Fully Managed Windows VPS 3 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 75 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 4 GB | – |
Hệ điều hành | Windows | – |
Giá | 21,62 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Fully Managed Windows VPS 4 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 100 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 6 GB | – |
Hệ điều hành | Windows | – |
Giá | 26,79 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Unmanaged Windows VPS Hosting 1 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 30 GB | – |
CPU | 1 Nhân | – |
RAM | 1 GB | – |
Hệ điều hành | Windows | – |
Giá | 9,89 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Unmanaged Windows VPS Hosting 2 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | – |
CPU | 1 Nhân | – |
RAM | 2 GB | – |
Hệ điều hành | Windows | – |
Giá | 14,39 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Unmanaged Windows VPS Hosting 3 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 75 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 4 GB | – |
Hệ điều hành | Windows | – |
Giá | 22,49 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Unmanaged Windows VPS Hosting 4 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 100 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 6 GB | – |
Hệ điều hành | Windows | – |
Giá | 31,49 US$ | – |
Xem tất cả gói VPS | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước máy chủ chuyên dụng | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Dedicated Servers | Dedicated Server NS-211 |
Dung lượng bộ nhớ | 2 TB | 2 TB |
CPU | 4 x 2.00GHz | 4 Nhân |
RAM | 16 GB | 16 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | |
Giá | 99,00 US$ | 69,50 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Dedicated Server NS-221 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 3 TB |
CPU | – | 4 Nhân |
RAM | – | 16 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 93,06 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Dedicated Server NS-411 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 600 GB |
CPU | – | 6 Nhân |
RAM | – | 16 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 116,62 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Dedicated Server NS-231 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 400 GB |
CPU | – | 4 Nhân |
RAM | – | 16 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 140,18 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Dedicated Server NS-511 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 6 TB |
CPU | – | 12 Nhân |
RAM | – | 32 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 175,52 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Dedicated Server NS-531 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 480 GB |
CPU | – | 12 Nhân |
RAM | – | 32 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 234,42 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Dedicated Server NS-731 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 960 GB |
CPU | – | 16 Nhân |
RAM | – | 32 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 411,12 US$ |
Xem tất cả gói Máy chủ dùng riêng (Dedicated Server) | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước Hosting Cloud | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Premium VPS | Cloud Hosting 25 |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | 25 GB |
CPU | 1 x 3.00GHz | 1 Nhân |
RAM | 1 GB | 4 GB |
Băng thông | 2 TB | Không giới hạn |
Giá | 9,99 US$ | 31,81 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Cloud Hosting 50 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 50 GB |
CPU | – | 2 Nhân |
RAM | – | 8 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Giá | – | 63,61 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Cloud Hosting 75 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 75 GB |
CPU | – | 3 Nhân |
RAM | – | 12 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Giá | – | 95,42 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Cloud Hosting 100 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 100 GB |
CPU | – | 4 Nhân |
RAM | – | 16 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Giá | – | 127,22 US$ |
Xem tất cả gói Cloud Hosting | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Băng thông | – | – |
Giá | – | – |
Các gói Đại lý Lưu trữ | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Basic | – |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Bảng điều khiển | cpanel | – |
Giá | 5,24 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Advanced | – |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Bảng điều khiển | cpanel | – |
Giá | 6,74 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Ultimate | – |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Bảng điều khiển | cpanel | – |
Giá | 8,24 US$ | – |
Xem tất cả gói nhà bán lẻ | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
Băng thông | – | – |
Bảng điều khiển | – | – |
Giá | – | – |
Các gói SSL | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | 1 YEAR | DV - Domain Validated |
Tính năng |
Cifratura 256 bit Sottodomini certificati: solo www Tutti i browser supportati Supporto dispositivi mobili
|
|
Bảo hành | 0,00 US$ | 0,00 US$ |
Giá | 75,00 US$ | 53,01 US$ |
Tên gói dịch vụ | 2 YEARS | DWV - Domain Wildcard Validated |
Tính năng |
Cifratura 256 bit Sottodomini certificati: tutti Tutti i browser supportati Supporto dispositivi mobili
|
|
Bảo hành | 0,00 US$ | 0,00 US$ |
Giá | 140,00 US$ | 82,46 US$ |
Tên gói dịch vụ | 3 YEARS | OV - Organization Validated |
Tính năng |
Cifratura 256 bit Sottodomini certificati: solo www Tutti i browser supportati Supporto dispositivi mobili Certificazione Globalsign Sicurezza SGC
|
|
Bảo hành | 0,00 US$ | 0,00 US$ |
Giá | 200,00 US$ | 176,70 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | EV - Extended Validation |
Tính năng | – |
Cifratura 256 bit Sottodomini certificati: solo www Tutti i browser supportati Supporto dispositivi mobili Certificazione Globalsign Sicurezza SGC Barra verde browser
|
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 494,76 US$ |
Xem tất cả gói SSL | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Tính năng | – | – |
Bảo hành | – | – |
Giá | – | – |
Tính năng | ||
---|---|---|
Support Services | ||
Live Chat | Có | Có |
Phone Support | Có | Có |
Email Support | Có | Có |
Forum Support | No | No |
Video guides | No | No |
Knowledgebase | Có | Có |
CMS Support | ||
Wordpress | Có | Có |
Managed Wordpress | No | No |
Joomla | Có | Có |
Drupal | Có | Có |
Magento | Có | Có |
Fantastico | No | No |
Presta Shop | No | Có |
ZenCart | No | No |
OS Support | ||
Windows | Có | Có |
Linux | Có | Có |
Language Support | ||
PHP | Có | Có |
Java | No | No |
Python | No | Có |
NodeJS | No | No |
Django | No | No |
Perl | No | No |
Ruby on Rails | No | No |
Database Support | ||
MongoDB | No | No |
MySQL | Có | Có |
PostgreSQL | No | Có |
Payment Types Support | ||
PayPal | Có | Có |
Credit Card | Có | No |
MoneyBookers | Có | No |
Wire Transfer | No | No |
Webmoney | No | No |
Bitcoin | Có | No |