Gói cước | ||
---|---|---|
Giá khởi điểm | 0,88 US$ / tháng | 3,47 US$ / tháng |
Tên miền miễn phí | Không | Không |
Đánh giá người dùng | ||
---|---|---|
Độ tin cậy | 8.4 / 10 | 9.9 / 10 |
Gói cước | 8.6 / 10 | 9.5 / 10 |
Thân thiện với Người dùng | 8.6 / 10 | 9.8 / 10 |
Hỗ trợ | 8.3 / 10 | 9.9 / 10 |
Tính năng | 8.4 / 10 | 9.8 / 10 |
Nhận xét người dùng | ||
---|---|---|
Đánh giá tích cực gần đây nhất |
![]() Friendly Support and V...
19-04-2021
I am a customer of HIOX India since 2019. Earlier started with basic Linux hosting plan and later upgraded to Unlimited Linux...
Thông tin thêm
hosting as my demands increased. I am completely satisfied with the way of their service and the way they handled my queries. Really a genuine hosting service for an affordable price.
Thu gọn
|
![]() Exceptional Service!
14-04-2021
Outstanding service and support. I know very little about the behind the scenes functioning of my website and Knownhost alway...
Thông tin thêm
s comes to my rescue. They are fast, professional and go above and beyond every time to resolve my ticket (and do it without making me feel inadequate in the process!) Highly recommend.
Thu gọn
|
Đánh giá tiêu cực gần đây nhất |
![]() Cheating by offer pric...
12-03-2021
I had bought a domain from hioxindia, the domain name was recentinfo.com. I had bought it with an offer price for first year....
Thông tin thêm
But when I wanted to transfer out the domain they asked for a huge price for renewal and transfer, I had no option other than let the domain go. Never trust it for long time projects.
Thu gọn
|
![]() Dreadful support - sit...
29-07-2017
Worst mistake of my life was signing up with these guys. One of my accounts was hacked and their abuse team sent me an email ...
Thông tin thêm
alerting me to the files that were malicious. I deleted all of them except one (which I missed by mistake). Because of this, on a Friday night, they shut my site down - took it off line. Then they give me the spin that their 'abuse team' is different from their "support team" and they only work 9-5 monday to friday - no after hours support. So my site is now offline until Monday at the earliest. Dreadful service, in no way fit for a professional business to rely on. Please learn from my mistake, avoid these guys at all costs.
Thu gọn
|
Vị trí máy chủ | ||
---|---|---|
North America | Có | |
Europe | Có | |
Asia | Không | |
Oceania | Không | |
South America | Không | |
Africa & Middle East | Không |
Các gói cước Hosting chia sẻ | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Plan 1000 | Basic Shared Hosting |
Dung lượng bộ nhớ | 1 GB | 5 GB |
Băng thông | 19.97 GB | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | custom | cpanel |
Số lượng trang web | 1 | 1 |
Tính năng | ||
Giá | 0,88 US$ | 3,47 US$ |
Tên gói dịch vụ | Plan 10000 | Standard Shared Hosting |
Dung lượng bộ nhớ | 10 GB | 20 GB |
Băng thông | Không giới hạn | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | custom | cpanel |
Số lượng trang web | 1 | 5 |
Tính năng | ||
Giá | 1,02 US$ | 6,47 US$ |
Tên gói dịch vụ | Plan 30000 | Professional Shared Hosting |
Dung lượng bộ nhớ | 30 GB | Không giới hạn |
Băng thông | Không giới hạn | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | custom | cpanel |
Số lượng trang web | 1 | N/A |
Tính năng | ||
Giá | 1,26 US$ | 9,97 US$ |
Tên gói dịch vụ | Plan 1Unlimited | – |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Bảng điều khiển | custom | – |
Số lượng trang web | 1 | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | 1,75 US$ | – |
Xem tất cả gói Hosting chia sẻ | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
Băng thông | – | – |
Bảng điều khiển | – | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | – |
Giá | – | – |
Các Gói Máy chủ Riêng Ảo | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Plan 20 | Entry Unmanaged VPS |
Dung lượng bộ nhớ | 20 GB | 20 GB |
CPU | 1 Nhân | 1 Nhân |
RAM | 1 GB | 1 GB |
Hệ điều hành | Linux | Linux |
Giá | 5,60 US$ | 5,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | Plan 40 | Entry Plus Unmanaged |
Dung lượng bộ nhớ | 40 GB | 40 GB |
CPU | 2 Nhân | 1 Nhân |
RAM | 2 GB | 2 GB |
Hệ điều hành | Linux | Linux |
Giá | 11,21 US$ | 10,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | Plan 80 | Basic Unmanaged VPS |
Dung lượng bộ nhớ | 80 GB | 75 GB |
CPU | 4 Nhân | 2 Nhân |
RAM | 4 GB | 4 GB |
Hệ điều hành | Linux | Linux |
Giá | 22,43 US$ | 20,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | Plan 80 | Basic Managed VPS Server |
Dung lượng bộ nhớ | 80 GB | 75 GB |
CPU | - | 2 Nhân |
RAM | 3 GB | 4 GB |
Hệ điều hành | Windows | Linux |
Giá | 56,10 US$ | 40,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | Plan 120 | Standard Unmanaged VPS |
Dung lượng bộ nhớ | 120 GB | 150 GB |
CPU | - | 4 Nhân |
RAM | 4 GB | 8 GB |
Hệ điều hành | Windows | Linux |
Giá | 70,13 US$ | 40,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | Plan 200 | Standard Managed VPS Server |
Dung lượng bộ nhớ | 200 GB | 150 GB |
CPU | 6 Nhân | 4 Nhân |
RAM | 8 GB | 8 GB |
Hệ điều hành | Windows | Linux |
Giá | 108,00 US$ | 60,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Professional Unmanaged Server |
Dung lượng bộ nhớ | – | 250 GB |
CPU | – | 6 Nhân |
RAM | – | 10 GB |
Hệ điều hành | – | Linux |
Giá | – | 60,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Professional Managed VPS Server |
Dung lượng bộ nhớ | – | 250 GB |
CPU | – | 6 Nhân |
RAM | – | 10 GB |
Hệ điều hành | – | Linux |
Giá | – | 80,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Premium Unmanaged VPS |
Dung lượng bộ nhớ | – | 300 GB |
CPU | – | 8 Nhân |
RAM | – | 12 GB |
Hệ điều hành | – | Linux |
Giá | – | 80,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Premium Managed VPS Server |
Dung lượng bộ nhớ | – | 300 GB |
CPU | – | 8 Nhân |
RAM | – | 12 GB |
Hệ điều hành | – | Linux |
Giá | – | 100,00 US$ |
Xem tất cả gói VPS | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước máy chủ chuyên dụng | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Plan 1000 | Dual Intel Xeon E5620 |
Dung lượng bộ nhớ | 1 TB | 240 GB |
CPU | 4 x 3.30GHz | 8 x 2.40GHz |
RAM | 8 GB | 32 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 203,40 US$ | 49,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | Plan 2000 | Dual Intel Xeon E5645 |
Dung lượng bộ nhớ | 2 TB | 240 GB |
CPU | 6 x 3.50GHz | 12 x 2.40GHz |
RAM | 64 GB | 32 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 385,77 US$ | 59,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Dual Intel Xeon E5-2630 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 240 GB |
CPU | – | 12 x 2.30GHz |
RAM | – | 32 GB |
Hệ điều hành | – | Linux |
Giá | – | 69,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Intel Xeon E - 2224 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 240 GB |
CPU | – | 4 x 3.40GHz |
RAM | – | 16 GB |
Hệ điều hành | – | Linux |
Giá | – | 158,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Intel Xeon E - 2236 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 240 GB |
CPU | – | 6 x 3.40GHz |
RAM | – | 16 GB |
Hệ điều hành | – | Linux |
Giá | – | 173,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Intel Xeon E - 2246G |
Dung lượng bộ nhớ | – | 240 GB |
CPU | – | 6 x 3.60GHz |
RAM | – | 16 GB |
Hệ điều hành | – | Linux |
Giá | – | 183,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Intel Xeon E - 2288G |
Dung lượng bộ nhớ | – | 240 GB |
CPU | – | 8 x 3.70GHz |
RAM | – | 16 GB |
Hệ điều hành | – | Linux |
Giá | – | 198,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | AMD EPYC Rome 7302P |
Dung lượng bộ nhớ | – | 480 GB |
CPU | – | 16 x 3.00GHz |
RAM | – | 32 GB |
Hệ điều hành | – | Linux |
Giá | – | 283,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Dual Intel Xeon Silver 4208 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 480 GB |
CPU | – | 16 x 2.10GHz |
RAM | – | 32 GB |
Hệ điều hành | – | Linux |
Giá | – | 283,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | AMD EPYC Rome 7402P |
Dung lượng bộ nhớ | – | 960 GB |
CPU | – | 24 x 2.80GHz |
RAM | – | 64 GB |
Hệ điều hành | – | Linux |
Giá | – | 373,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Dual Intel Xeon Silver 4214 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 960 GB |
CPU | – | 24 x 2.20GHz |
RAM | – | 64 GB |
Hệ điều hành | – | Linux |
Giá | – | 373,00 US$ |
Xem tất cả gói Máy chủ dùng riêng (Dedicated Server) | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước Hosting Cloud | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Plan 1000 | Basic Semi-Dedicated |
Dung lượng bộ nhớ | 1 GB | 50 GB |
CPU | - | 2 Nhân |
RAM | 0 B | 2 GB |
Băng thông | 10.04 GB | 2 TB |
Giá | 1,32 US$ | 35,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | Plan 5000 | Standard Semi-Dedicated |
Dung lượng bộ nhớ | 5 GB | 100 GB |
CPU | - | 3 Nhân |
RAM | 0 B | 4 GB |
Băng thông | 49.97 GB | 3 TB |
Giá | 2,17 US$ | 55,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | Plan 10000 | Professional Semi-Dedicated |
Dung lượng bộ nhớ | 10 GB | 150 GB |
CPU | - | 4 Nhân |
RAM | 0 B | 6 GB |
Băng thông | 49.97 GB | 4 TB |
Giá | 3,00 US$ | 70,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | Plan 20000 | Premium Semi-Dedicated |
Dung lượng bộ nhớ | 20 GB | 200 GB |
CPU | - | 6 Nhân |
RAM | 0 B | 8 GB |
Băng thông | 100.04 GB | 5 TB |
Giá | 3,93 US$ | 90,00 US$ |
Xem tất cả gói Cloud Hosting | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Băng thông | – | – |
Giá | – | – |
Các gói cho Lập trình viên Website | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | – | Entry Level WordPress |
Dung lượng bộ nhớ | – | 50 GB |
CPU | – | - |
RAM | – | 0 B |
Giá | – | 5,98 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Business Level WordPress |
Dung lượng bộ nhớ | – | 100 GB |
CPU | – | - |
RAM | – | 0 B |
Giá | – | 9,98 US$ |
Xem tất cả gói Lập trình viên Website | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Giá | – | – |
Các gói Đại lý Lưu trữ | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | – | Basic Reseller Hosting |
Dung lượng bộ nhớ | – | 25 GB |
Băng thông | – | 800.05 GB |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Giá | – | 6,97 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Standard Reseller Hosting |
Dung lượng bộ nhớ | – | 50 GB |
Băng thông | – | 1.17 TB |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Giá | – | 9,97 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Professional Reseller Hosting |
Dung lượng bộ nhớ | – | 100 GB |
Băng thông | – | 1.6 TB |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Giá | – | 14,97 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Premium Reseller Hosting |
Dung lượng bộ nhớ | – | 200 GB |
Băng thông | – | 4 TB |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Giá | – | 27,47 US$ |
Xem tất cả gói nhà bán lẻ | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
Băng thông | – | – |
Bảng điều khiển | – | – |
Giá | – | – |
Các gói SSL | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Positive SSL | – |
Tính năng | – | |
Bảo hành | 0,00 US$ | – |
Giá | 14,01 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Multi-Domain SSL | – |
Tính năng | – | |
Bảo hành | 0,00 US$ | – |
Giá | 33,65 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Wildcard SSL | – |
Tính năng | – | |
Bảo hành | 0,00 US$ | – |
Giá | 86,86 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | EV SSL | – |
Tính năng | – | |
Bảo hành | 0,00 US$ | – |
Giá | 169,86 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | EV Multi-Domain SSL | – |
Tính năng | – | |
Bảo hành | 0,00 US$ | – |
Giá | 293,18 US$ | – |
Xem tất cả gói SSL | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Tính năng | – | – |
Bảo hành | – | – |
Giá | – | – |
Tính năng | ||
---|---|---|
Support Services | ||
Live Chat | No | Có |
Phone Support | No | No |
Email Support | No | Có |
Forum Support | No | Có |
Video guides | No | No |
Knowledgebase | No | Có |
CMS Support | ||
Wordpress | No | Có |
Managed Wordpress | No | Có |
Joomla | No | Có |
Drupal | No | Có |
Magento | No | Có |
Fantastico | No | Có |
Presta Shop | No | Có |
ZenCart | No | Có |
OS Support | ||
Windows | No | No |
Linux | No | Có |
Language Support | ||
PHP | No | Có |
Java | No | Có |
Python | No | Có |
NodeJS | No | No |
Django | No | No |
Perl | No | Có |
Ruby on Rails | No | Có |
Database Support | ||
MongoDB | No | No |
MySQL | No | Có |
PostgreSQL | No | Có |
Payment Types Support | ||
PayPal | No | Có |
Credit Card | Có | Có |
MoneyBookers | No | No |
Wire Transfer | No | No |
Webmoney | No | No |
Bitcoin | No | No |