Gói cước | ||
---|---|---|
Giá khởi điểm | 0,00 US$ / tháng | 4,99 US$ / tháng |
Tên miền miễn phí | Có | Có |
Đánh giá người dùng | ||
---|---|---|
Độ tin cậy | 9.4 / 10 | 9.3 / 10 |
Gói cước | 9.5 / 10 | 9.2 / 10 |
Thân thiện với Người dùng | 9.5 / 10 | 9.3 / 10 |
Hỗ trợ | 9.4 / 10 | 9.3 / 10 |
Tính năng | 9.4 / 10 | 9.2 / 10 |
Nhận xét người dùng | ||
---|---|---|
Đánh giá tích cực gần đây nhất |
![]() good service
09-01-2021
good services. I like it
|
![]() I would recommend them...
25-01-2021
I've received excellent technical support from hostwinds hosting provider, I have received quick and reliable service and sup...
Thông tin thêm
port. Services provided are above normal, including software provided, and personal customer support. Often a question via email takes a few minutes to be answered.
Thu gọn
|
Đánh giá tiêu cực gần đây nhất |
![]() Worst VPS hoster
30-10-2020
This is the worst VPS hoster you could see.
1. VPS are not refundable 2. They can give you VPS with SSD that have stats wore ... Thông tin thêm
than HDD
Thu gọn
Never try their VPS |
![]() Website was down for m...
03-01-2021
Host winds had a emergency maintenance and since then my website started having issues and it started going offline again and...
Thông tin thêm
again, I told them to fix it everyday for 8 days and They DID not fix the issue which was caused by them, I was in a loss for more than $2500 usd when my website was offline. Now the hosting is cancelled and they are not even refunding the money I paid them I have tried everything to get the money back from them but they keep sending their TOS to me. It wasn't my fault that their server was faulty or whatever but I paid the price and lost a lot of money. I would have stayed there if they had fixed the VPS but I was tired of creating tickets and sending messages in live chat. I had started more than 10 conversations including tickets with them. After a while I filed BBB complaint against them and they only replied once and replied their TOS as they did before and ignored me on BBB and there were no further replies from them I paid over $1500 CAD, They are just holding my $500 hostage which I have in their balance and they are not refunding me the rest of the money which i spent. it was those a little longer than a month only. Now the only option I have is to file a case in a small claims court because it was their mistake that the website was having problems and it was not fixed and I waited a long time for it to get fixed Therefore I want a refund which is still not provided to me. My father and my grandmother passed away in 2020 and I am going through depression after all that still there are people who scam small business owners me for thier hard earned money. Hostwinds you made a mistake then accept it and give me my refund.
Thu gọn
|
Vị trí máy chủ | ||
---|---|---|
North America | Có | Có |
Europe | Có | Không |
Asia | Có | Không |
Oceania | Không | Không |
South America | Không | Không |
Africa & Middle East | Không | Không |
Các gói cước Hosting chia sẻ | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Startup | Basic |
Dung lượng bộ nhớ | 25 GB | Không giới hạn |
Băng thông | 1 TB | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | cpanel | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | 1 |
Tính năng | ||
Giá | 3,99 US$ | 5,24 US$ |
Tên gói dịch vụ | Startup Pro | Advanced |
Dung lượng bộ nhớ | 40 GB | Không giới hạn |
Băng thông | 1.5 TB | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | cpanel | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | 4 |
Tính năng | ||
Giá | 7,99 US$ | 6,74 US$ |
Tên gói dịch vụ | Business | Ultimate |
Dung lượng bộ nhớ | 60 GB | Không giới hạn |
Băng thông | 2 TB | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | cpanel | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | ||
Giá | 13,99 US$ | 8,24 US$ |
Tên gói dịch vụ | Personal | – |
Dung lượng bộ nhớ | 10 GB | – |
Băng thông | 500.02 GB | – |
Bảng điều khiển | cpanel | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | 0,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Business Pro | – |
Dung lượng bộ nhớ | 200 GB | – |
Băng thông | 4 TB | – |
Bảng điều khiển | cpanel | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | 27,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Enterprise | – |
Dung lượng bộ nhớ | 400 GB | – |
Băng thông | 6 TB | – |
Bảng điều khiển | cpanel | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | 47,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Free Hosting | – |
Dung lượng bộ nhớ | 512 MB | – |
Băng thông | 49.97 GB | – |
Bảng điều khiển | direct-admin | – |
Số lượng trang web | 1 | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | 0,00 US$ | – |
Xem tất cả gói Hosting chia sẻ | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
Băng thông | – | – |
Bảng điều khiển | – | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | – |
Giá | – | – |
Các Gói Máy chủ Riêng Ảo | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Linuxoid 0.5GB | Fully Managed Linux VPS Hosting 1 |
Dung lượng bộ nhớ | 15 GB | 30 GB |
CPU | 1 x 2.40GHz | 1 Nhân |
RAM | 512 MB | 1 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 3,50 US$ | 8,24 US$ |
Tên gói dịch vụ | Linuxoid 1GB | Fully Managed Linux VPS Hosting 2 |
Dung lượng bộ nhớ | 30 GB | 50 GB |
CPU | 1 x 2.40GHz | 1 Nhân |
RAM | 512 MB | 2 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | |
Giá | 5,00 US$ | 16,49 US$ |
Tên gói dịch vụ | Linuxoid 2GB | Fully Managed Linux VPS Hosting 3 |
Dung lượng bộ nhớ | 60 GB | 75 GB |
CPU | 1 x 2.40GHz | 1 Nhân |
RAM | 2 GB | 4 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 9,99 US$ | 29,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | Linuxoid 4GB | Fully Managed Linux VPS Hosting 4 |
Dung lượng bộ nhớ | 200 GB | 100 GB |
CPU | 2 x 2.40GHz | 1 Nhân |
RAM | 4 GB | 6 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 19,99 US$ | 38,24 US$ |
Tên gói dịch vụ | Linuxoid 8GB | Unmanaged Linux VPS Hosting 1 |
Dung lượng bộ nhớ | 200 GB | 30 GB |
CPU | 4 x 2.40GHz | 1 Nhân |
RAM | 8 GB | 1 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | |
Giá | 34,99 US$ | 4,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | Linuxoid 16GB | Unmanaged Linux VPS Hosting 2 |
Dung lượng bộ nhớ | 400 GB | 50 GB |
CPU | 6 x 2.40GHz | 1 Nhân |
RAM | 16 GB | 2 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 69,99 US$ | 9,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | Linuxoid 32GB | Unmanaged Linux VPS Hosting 3 |
Dung lượng bộ nhớ | 800 GB | 75 GB |
CPU | 8 x 2.40GHz | 2 Nhân |
RAM | 32 GB | 4 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 109,99 US$ | 18,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | Linuxoid 64GB | Unmanaged Linux VPS Hosting 4 |
Dung lượng bộ nhớ | 1.4 TB | 100 GB |
CPU | 16 x 2.40GHz | 2 Nhân |
RAM | 64 GB | 6 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 199,99 US$ | 28,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Fully Managed Windows VPS 1 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 30 GB |
CPU | – | 1 Nhân |
RAM | – | 1 GB |
Hệ điều hành | – | Windows |
Giá | – | 7,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Fully Managed Windows VPS 2 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 50 GB |
CPU | – | 1 Nhân |
RAM | – | 2 GB |
Hệ điều hành | – | Windows |
Giá | – | 13,16 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Fully Managed Windows VPS 3 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 75 GB |
CPU | – | 2 Nhân |
RAM | – | 4 GB |
Hệ điều hành | – | Windows |
Giá | – | 21,62 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Fully Managed Windows VPS 4 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 100 GB |
CPU | – | 2 Nhân |
RAM | – | 6 GB |
Hệ điều hành | – | Windows |
Giá | – | 26,79 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Unmanaged Windows VPS Hosting 1 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 30 GB |
CPU | – | 1 Nhân |
RAM | – | 1 GB |
Hệ điều hành | – | Windows |
Giá | – | 9,89 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Unmanaged Windows VPS Hosting 2 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 50 GB |
CPU | – | 1 Nhân |
RAM | – | 2 GB |
Hệ điều hành | – | Windows |
Giá | – | 14,39 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Unmanaged Windows VPS Hosting 3 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 75 GB |
CPU | – | 2 Nhân |
RAM | – | 4 GB |
Hệ điều hành | – | Windows |
Giá | – | 22,49 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Unmanaged Windows VPS Hosting 4 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 100 GB |
CPU | – | 2 Nhân |
RAM | – | 6 GB |
Hệ điều hành | – | Windows |
Giá | – | 31,49 US$ |
Xem tất cả gói VPS | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước máy chủ chuyên dụng | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Intel Core i3 | Dedicated Servers |
Dung lượng bộ nhớ | 500 GB | 2 TB |
CPU | 4 x 3.60GHz | 4 x 2.00GHz |
RAM | 32 GB | 16 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | |
Giá | 99,99 US$ | 99,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | AMD Ryzen 5 3600 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 500 GB | – |
CPU | 6 x 3.60GHz | – |
RAM | 32 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 119,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | AMD Ryzen 7 3700X | – |
Dung lượng bộ nhớ | 1 TB | – |
CPU | 8 x 3.60GHz | – |
RAM | 64 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 199,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | AMD Ryzen 9 3900X | – |
Dung lượng bộ nhớ | 1 TB | – |
CPU | 12 x 3.80GHz | – |
RAM | 64 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 249,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Intel Core i7 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 2 TB | – |
CPU | 10 x 2.20GHz | – |
RAM | 12 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 130,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Intel Core i7 3930K | – |
Dung lượng bộ nhớ | 3 TB | – |
CPU | 20 x 2.20GHz | – |
RAM | 64 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 230,00 US$ | – |
Xem tất cả gói Máy chủ dùng riêng (Dedicated Server) | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước Hosting Cloud | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | – | Premium VPS |
Dung lượng bộ nhớ | – | 50 GB |
CPU | – | 1 x 3.00GHz |
RAM | – | 1 GB |
Băng thông | – | 2 TB |
Giá | – | 9,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Băng thông | – | – |
Giá | – | – |
Các gói cho Lập trình viên Website | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Weebly Site Builder - Starter | – |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | – |
CPU | - | – |
RAM | 0 B | – |
Giá | 8,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Weebly Site Builder - Pro | – |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | – |
CPU | - | – |
RAM | 0 B | – |
Giá | 13,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Weebly Site Builder - Business | – |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | – |
CPU | - | – |
RAM | 0 B | – |
Giá | 29,99 US$ | – |
Xem tất cả gói Lập trình viên Website | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Giá | – | – |
Các gói CDN (Mạng lưới Cung cấp Nội dung) | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | CloudFlare Free | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | 0,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | CloudFlare Free with CloudFlare DNS | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | 0,00 US$ | – |
Xem tất cả gói CDN | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Băng thông | – | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | – |
Giá | – | – |
Các gói Đại lý Lưu trữ | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Reseller Level 1 | Basic |
Dung lượng bộ nhớ | 25 GB | Không giới hạn |
Băng thông | 1 TB | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | cpanel | cpanel |
Giá | 19,99 US$ | 5,24 US$ |
Tên gói dịch vụ | Reseller Level 2 | Advanced |
Dung lượng bộ nhớ | 40 GB | Không giới hạn |
Băng thông | 1.5 TB | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | cpanel | cpanel |
Giá | 34,99 US$ | 6,74 US$ |
Tên gói dịch vụ | Reseller Level 3 | Ultimate |
Dung lượng bộ nhớ | 60 GB | Không giới hạn |
Băng thông | 2 TB | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | cpanel | cpanel |
Giá | 49,99 US$ | 8,24 US$ |
Xem tất cả gói nhà bán lẻ | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
Băng thông | – | – |
Bảng điều khiển | – | – |
Giá | – | – |
Các gói SSL | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | RapidSSL | 1 YEAR |
Tính năng | ||
Bảo hành | 10.000,00 US$ | 0,00 US$ |
Giá | 16,50 US$ | 75,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | GeoTrust QuickSSL Premium | 2 YEARS |
Tính năng | ||
Bảo hành | 500.000,00 US$ | 0,00 US$ |
Giá | 93,00 US$ | 140,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | GeoTrust True BusinessID | 3 YEARS |
Tính năng | ||
Bảo hành | 1.250.000,00 US$ | 0,00 US$ |
Giá | 121,00 US$ | 200,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | Symantec Secure Site | – |
Tính năng | – | |
Bảo hành | 1.500.000,00 US$ | – |
Giá | 379,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Symantec Secure Site Pro | – |
Tính năng | – | |
Bảo hành | 1.500.000,00 US$ | – |
Giá | 939,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | GeoTrust True Business ID with EV | – |
Tính năng | – | |
Bảo hành | 1.500.000,00 US$ | – |
Giá | 185,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Symantec Secure Site EV | – |
Tính năng | – | |
Bảo hành | 1.500.000,00 US$ | – |
Giá | 939,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Symantec Secure Site Pro EV | – |
Tính năng | – | |
Bảo hành | 1.750.000,00 US$ | – |
Giá | 1.359,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | RapidSSL Wildcard | – |
Tính năng | – | |
Bảo hành | 10.000,00 US$ | – |
Giá | 147,50 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | GeoTrust QuickSSL Premium Wildcard | – |
Tính năng | – | |
Bảo hành | 500.000,00 US$ | – |
Giá | 249,13 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | GeoTrust True Business ID Wildcard | – |
Tính năng | – | |
Bảo hành | 1.250.000,00 US$ | – |
Giá | 406,00 US$ | – |
Xem tất cả gói SSL | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Tính năng | – | – |
Bảo hành | – | – |
Giá | – | – |
Tính năng | ||
---|---|---|
Support Services | ||
Live Chat | Có | Có |
Phone Support | Có | Có |
Email Support | Có | Có |
Forum Support | Có | No |
Video guides | Có | No |
Knowledgebase | Có | Có |
CMS Support | ||
Wordpress | Có | Có |
Managed Wordpress | Có | No |
Joomla | Có | Có |
Drupal | Có | Có |
Magento | Có | Có |
Fantastico | Có | No |
Presta Shop | Có | No |
ZenCart | Có | No |
OS Support | ||
Windows | Có | Có |
Linux | Có | Có |
Language Support | ||
PHP | Có | Có |
Java | No | No |
Python | No | No |
NodeJS | No | No |
Django | No | No |
Perl | No | No |
Ruby on Rails | Có | No |
Database Support | ||
MongoDB | No | No |
MySQL | Có | Có |
PostgreSQL | Có | No |
Payment Types Support | ||
PayPal | Có | Có |
Credit Card | Có | Có |
MoneyBookers | Có | Có |
Wire Transfer | Có | No |
Webmoney | Có | No |
Bitcoin | Có | Có |