Gói cước | ||
---|---|---|
Giá khởi điểm | 2,95 US$ / tháng | 0,00 US$ / tháng |
Tên miền miễn phí | Có | Có |
Detailed scores | ||
---|---|---|
Độ tin cậy | 9.8 / 10 | 0 / 10 |
Gói cước | 9.4 / 10 | 0 / 10 |
Thân thiện với Người dùng | 9.5 / 10 | 0 / 10 |
Hỗ trợ | 9.5 / 10 | 0 / 10 |
Tính năng | 9.4 / 10 | 0 / 10 |
Vị trí máy chủ | ||
---|---|---|
North America | Có | Có |
Europe | Không | Có |
Asia | Không | Không |
Oceania | Không | Không |
South America | Không | Không |
Africa & Middle East | Không | Không |
Các gói cước Hosting chia sẻ | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Basic | Blog (UK) |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | 20 GB |
Băng thông | Không giới hạn | 1 TB |
Bảng điều khiển | cpanel | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | 15 |
Tính năng | ||
Giá | 2,95 US$ | 3,53 US$ |
Tên gói dịch vụ | Plus | Business (UK) |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 50 GB |
Băng thông | Không giới hạn | 2 TB |
Bảng điều khiển | cpanel | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | 30 |
Tính năng | ||
Giá | 5,45 US$ | 4,24 US$ |
Tên gói dịch vụ | Choice Plus | Unlimited (UK) |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 100 GB |
Băng thông | Không giới hạn | 4 TB |
Bảng điều khiển | cpanel | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | ||
Giá | 5,45 US$ | 7,07 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | NVMe Standart |
Dung lượng bộ nhớ | – | 30 GB |
Băng thông | – | 1 TB |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | 10 |
Tính năng | – | |
Giá | – | 8,25 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | NVMe Super |
Dung lượng bộ nhớ | – | 60 GB |
Băng thông | – | 2 TB |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | 30 |
Tính năng | – | |
Giá | – | 11,78 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | NVMe Ultra |
Dung lượng bộ nhớ | – | 120 GB |
Băng thông | – | 4 TB |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | – | 16,49 US$ |
Xem tất cả gói Hosting chia sẻ | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
Băng thông | – | – |
Bảng điều khiển | – | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | – |
Giá | – | – |
Các Gói Máy chủ Riêng Ảo | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Standard | NVMe VPS 1 |
Dung lượng bộ nhớ | 30 GB | 30 GB |
CPU | 2 Nhân | 1 x 2.20GHz |
RAM | 2 GB | 1 GB |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 19,99 US$ | 4,12 US$ |
Tên gói dịch vụ | Enhanced | NVMe VPS 2 |
Dung lượng bộ nhớ | 60 GB | 60 GB |
CPU | 2 Nhân | 2 x 2.20GHz |
RAM | 4 GB | 2 GB |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 29,99 US$ | 8,25 US$ |
Tên gói dịch vụ | Premium | NVMe VPS 3 |
Dung lượng bộ nhớ | 120 GB | 90 GB |
CPU | 3 Nhân | 2 x 2.20GHz |
RAM | 6 GB | 4 GB |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 44,99 US$ | 16,49 US$ |
Tên gói dịch vụ | Ultimate | NVMe VPS 4 |
Dung lượng bộ nhớ | 240 GB | 150 GB |
CPU | 4 Nhân | 4 x 2.20GHz |
RAM | 8 GB | 6 GB |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 59,99 US$ | 23,56 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | NVMe VPS 5 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 200 GB |
CPU | – | 4 x 2.20GHz |
RAM | – | 8 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 35,34 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | NVMe VPS 6 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 250 GB |
CPU | – | 6 x 2.20GHz |
RAM | – | 8 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 47,12 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | NVMe VPS 7 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 300 GB |
CPU | – | 8 x 5.30GHz |
RAM | – | 16 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 94,24 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | NVMe VPS 8 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 400 GB |
CPU | – | 8 x 5.30GHz |
RAM | – | 32 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 188,48 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Managed Cloud 1 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 40 GB |
CPU | – | 2 x 2.00GHz |
RAM | – | 2 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 23,83 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Managed Cloud 2 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 80 GB |
CPU | – | 3 x 2.00GHz |
RAM | – | 4 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 33,73 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Managed Cloud 3 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 160 GB |
CPU | – | 4 x 2.00GHz |
RAM | – | 8 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 51,04 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Managed Cloud 4 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 240 GB |
CPU | – | 8 x 2.00GHz |
RAM | – | 16 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 76,52 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Managed Cloud 5 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 360 GB |
CPU | – | 16 x 2.00GHz |
RAM | – | 32 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 99,69 US$ |
Xem tất cả gói VPS | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước máy chủ chuyên dụng | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Standard | DRV1 |
Dung lượng bộ nhớ | 5 TB | 480 GB |
CPU | 4 x 2.50GHz | 2 x 2.60GHz |
RAM | 4 GB | 8 GB |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 79,99 US$ | 75,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | Enhanced | DRV2 |
Dung lượng bộ nhớ | 10 TB | 480 GB |
CPU | 4 x 2.50GHz | 2 x 2.60GHz |
RAM | 8 GB | 16 GB |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 99,99 US$ | 80,01 US$ |
Tên gói dịch vụ | Premium | DRV3 |
Dung lượng bộ nhớ | 15 TB | 320 GB |
CPU | 4 x 3.30GHz | 6 x 2.40GHz |
RAM | 16 GB | 24 GB |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 119,99 US$ | 110,05 US$ |
Xem tất cả gói Máy chủ dùng riêng (Dedicated Server) | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước Hosting Cloud | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Starter | Personal Cloud |
Dung lượng bộ nhớ | 100 GB | 1000 GB |
CPU | 2 Nhân | 2 x 2.40GHz |
RAM | 2 GB | 2 GB |
Băng thông | Không giới hạn | Không giới hạn |
Giá | 6,95 US$ | 9,90 US$ |
Tên gói dịch vụ | Performance | Business Cloud |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 1000 GB |
CPU | 4 Nhân | 4 x 2.40GHz |
RAM | 4 GB | 4 GB |
Băng thông | Không giới hạn | Không giới hạn |
Giá | 8,95 US$ | 12,37 US$ |
Tên gói dịch vụ | Business Pro | Enterprise Cloud |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 1000 GB |
CPU | 6 Nhân | 6 x 2.40GHz |
RAM | 6 GB | 6 GB |
Băng thông | Không giới hạn | Không giới hạn |
Giá | 15,95 US$ | 14,84 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | WordPress Cloud (Performance) |
Dung lượng bộ nhớ | – | 20 GB |
CPU | – | 4 Nhân |
RAM | – | 4 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Giá | – | 13,19 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | WordPress Cloud (Business) |
Dung lượng bộ nhớ | – | 40 GB |
CPU | – | 6 Nhân |
RAM | – | 6 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Giá | – | 19,02 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | WordPress Cloud (Professional) |
Dung lượng bộ nhớ | – | 40 GB |
CPU | – | 6 Nhân |
RAM | – | 6 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Giá | – | 28,63 US$ |
Xem tất cả gói Cloud Hosting | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Băng thông | – | – |
Giá | – | – |
Các gói cho Lập trình viên Website | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | – | Starter |
Dung lượng bộ nhớ | – | Không giới hạn |
CPU | – | - |
RAM | – | 0 B |
Giá | – | 8,82 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Pro |
Dung lượng bộ nhớ | – | Không giới hạn |
CPU | – | - |
RAM | – | 0 B |
Giá | – | 13,74 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Business |
Dung lượng bộ nhớ | – | Không giới hạn |
CPU | – | - |
RAM | – | 0 B |
Giá | – | 29,44 US$ |
Xem tất cả gói Lập trình viên Website | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Giá | – | – |
Các gói Đại lý Lưu trữ | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | – | Reseller 1 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 50 GB |
Băng thông | – | 1 TB |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Giá | – | 25,90 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Reseller 2 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 100 GB |
Băng thông | – | 2 TB |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Giá | – | 35,33 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Reseller 3 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 200 GB |
Băng thông | – | 4 TB |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Giá | – | 52,41 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Reseller W1 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 25 GB |
Băng thông | – | 500.02 GB |
Bảng điều khiển | – | plesk |
Giá | – | 0,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Reseller W2 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 50 GB |
Băng thông | – | 1 TB |
Bảng điều khiển | – | plesk |
Giá | – | 0,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Reseller W3 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 100 GB |
Băng thông | – | 2 TB |
Bảng điều khiển | – | plesk |
Giá | – | 0,00 US$ |
Xem tất cả gói nhà bán lẻ | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
Băng thông | – | – |
Bảng điều khiển | – | – |
Giá | – | – |
Gói Dịch vụ Bảo vệ DDoS | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | – | DDoS Protection |
Dung lượng bộ nhớ | – | Không giới hạn |
CPU | – | - |
RAM | – | 0 B |
Giá | – | 17,67 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Giá | – | – |
Tính năng | ||
---|---|---|
Support Services | ||
Live Chat | Có | Có |
Phone Support | Có | No |
Email Support | Có | Có |
Forum Support | Có | No |
Video guides | Có | No |
Knowledgebase | Có | Có |
CMS Support | ||
Wordpress | Có | Có |
Managed Wordpress | Có | Có |
Joomla | Có | Có |
Drupal | No | Có |
Magento | Có | Có |
Fantastico | Có | No |
Presta Shop | Có | Có |
ZenCart | No | Có |
OS Support | ||
Windows | No | Có |
Linux | Có | Có |
Language Support | ||
PHP | Có | Có |
Java | Có | Có |
Python | Có | Có |
NodeJS | No | Có |
Django | No | No |
Perl | Có | Có |
Ruby on Rails | No | Có |
Database Support | ||
MongoDB | Có | No |
MySQL | Có | Có |
PostgreSQL | No | Có |
Payment Types Support | ||
PayPal | Có | Có |
Credit Card | Có | Có |
MoneyBookers | No | No |
Wire Transfer | No | Có |
Webmoney | No | Có |
Bitcoin | No | Có |