Gói cước | ||
---|---|---|
Giá khởi điểm | 4,00 US$ / tháng | 0,00 US$ / tháng |
Tên miền miễn phí | Có | Có |
Đánh giá người dùng | ||
---|---|---|
Độ tin cậy | 3.3 / 10 | 9.4 / 10 |
Gói cước | 4.6 / 10 | 9.5 / 10 |
Thân thiện với Người dùng | 3.6 / 10 | 9.5 / 10 |
Hỗ trợ | 3 / 10 | 9.4 / 10 |
Tính năng | 4 / 10 | 9.4 / 10 |
Nhận xét người dùng | ||
---|---|---|
Đánh giá tích cực gần đây nhất |
![]() Great support
28-11-2017
I accidentally deleted my entire website (my fault), and my backups weren't working properly, but they managed to provide a b...
Thông tin thêm
ackup and support within record time. Saved me from a panic attack. Truly appreciate that! Some cons: a bit slower than my previous BlueHost, but definitely far less expensive. Also uses the latest MySQL on VPS only, not shared hosting.
Thu gọn
|
![]() good service
09-01-2021
good services. I like it
|
Đánh giá tiêu cực gần đây nhất |
![]() Arvixe - No No
29-09-2020
I had experienced tough situations like the site is down for 3 days chasing their support for resolution. They removed phone ...
Thông tin thêm
support, chat support as well. Now chat support is coming back but I can bet they can not understand anything you say. Now the pricing is increased showing the greatest support they are offering :) Joke of the day...
Thu gọn
I definitely do not recommend Arvixe hosting... I have to take a shot in migrating to a better service. |
![]() Worst VPS hoster
30-10-2020
This is the worst VPS hoster you could see.
1. VPS are not refundable 2. They can give you VPS with SSD that have stats wore ... Thông tin thêm
than HDD
Thu gọn
Never try their VPS |
Vị trí máy chủ | ||
---|---|---|
North America | Có | Có |
Europe | Không | Có |
Asia | Có | Có |
Oceania | Không | Không |
South America | Không | Không |
Africa & Middle East | Không | Không |
Các gói cước Hosting chia sẻ | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | PersonalClass | Startup |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 25 GB |
Băng thông | Không giới hạn | 1 TB |
Bảng điều khiển | cpanel | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | ||
Giá | 4,00 US$ | 3,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | PersonalClass Pro | Startup Pro |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 40 GB |
Băng thông | Không giới hạn | 1.5 TB |
Bảng điều khiển | cpanel | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | ||
Giá | 7,00 US$ | 7,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | PersonalClass ASP | Business |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 60 GB |
Băng thông | Không giới hạn | 2 TB |
Bảng điều khiển | cpanel | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | ||
Giá | 5,00 US$ | 13,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | PersonalClass Pro ASP | Personal |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 10 GB |
Băng thông | Không giới hạn | 500.02 GB |
Bảng điều khiển | cpanel | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | ||
Giá | 8,00 US$ | 0,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | BusinessClass | Business Pro |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 200 GB |
Băng thông | Không giới hạn | 4 TB |
Bảng điều khiển | cpanel | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | ||
Giá | 22,00 US$ | 27,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | BusinessClass Pro | Enterprise |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 400 GB |
Băng thông | Không giới hạn | 6 TB |
Bảng điều khiển | cpanel | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | ||
Giá | 35,00 US$ | 47,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | BusinessClass ASP | Free Hosting |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 512 MB |
Băng thông | Không giới hạn | 49.97 GB |
Bảng điều khiển | cpanel | direct-admin |
Số lượng trang web | N/A | 1 |
Tính năng | ||
Giá | 27,00 US$ | 0,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | BusinessClass Pro ASP | – |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Bảng điều khiển | cpanel | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | 40,00 US$ | – |
Xem tất cả gói Hosting chia sẻ | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
Băng thông | – | – |
Bảng điều khiển | – | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | – |
Giá | – | – |
Các Gói Máy chủ Riêng Ảo | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | VPS CLASS | Linuxoid 0.5GB |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | 15 GB |
CPU | 4 Nhân | 1 x 2.40GHz |
RAM | 1.5 GB | 512 MB |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 40,00 US$ | 3,50 US$ |
Tên gói dịch vụ | VPS CLASS PRO | Linuxoid 1GB |
Dung lượng bộ nhớ | 100 GB | 30 GB |
CPU | 8 Nhân | 1 x 2.40GHz |
RAM | 3.02 GB | 512 MB |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 70,00 US$ | 5,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | VPS CLASS ASP | Linuxoid 2GB |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | 60 GB |
CPU | 4 Nhân | 1 x 2.40GHz |
RAM | 2 GB | 2 GB |
Hệ điều hành | Windows | Windows Linux |
Giá | 60,00 US$ | 9,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | VPS CLASS PRO ASP | Linuxoid 4GB |
Dung lượng bộ nhớ | 100 GB | 200 GB |
CPU | 8 Nhân | 2 x 2.40GHz |
RAM | 4 GB | 4 GB |
Hệ điều hành | Windows | Windows Linux |
Giá | 100,00 US$ | 19,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Linuxoid 8GB |
Dung lượng bộ nhớ | – | 200 GB |
CPU | – | 4 x 2.40GHz |
RAM | – | 8 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 34,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Linuxoid 16GB |
Dung lượng bộ nhớ | – | 400 GB |
CPU | – | 6 x 2.40GHz |
RAM | – | 16 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 69,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Linuxoid 32GB |
Dung lượng bộ nhớ | – | 800 GB |
CPU | – | 8 x 2.40GHz |
RAM | – | 32 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 109,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Linuxoid 64GB |
Dung lượng bộ nhớ | – | 1.4 TB |
CPU | – | 16 x 2.40GHz |
RAM | – | 64 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 199,99 US$ |
Xem tất cả gói VPS | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước máy chủ chuyên dụng | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Xeon E3-1220 V2 3.1GHz, Turbo 3.5 GHz | Intel Core i3 |
Dung lượng bộ nhớ | 128 GB | 500 GB |
CPU | 4 x 3.10GHz | 4 x 3.60GHz |
RAM | 4 GB | 32 GB |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 128,70 US$ | 99,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | Xeon E3-1220 V2 3.1GHz, Turbo 3.5 GHz | AMD Ryzen 5 3600 |
Dung lượng bộ nhớ | 1000 GB | 500 GB |
CPU | 4 x 3.10GHz | 6 x 3.60GHz |
RAM | 4 GB | 32 GB |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 128,70 US$ | 119,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | Xeon E3-1230 V2 3.3GHz, Turbo 3.7 GHz | AMD Ryzen 7 3700X |
Dung lượng bộ nhớ | 256 GB | 1 TB |
CPU | 4 x 3.30GHz | 8 x 3.60GHz |
RAM | 8 GB | 64 GB |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 175,50 US$ | 199,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | Xeon E3-1230 V2 3.3GHz, Turbo 3.7 GHz | AMD Ryzen 9 3900X |
Dung lượng bộ nhớ | 1000 GB | 1 TB |
CPU | 4 x 3.30GHz | 12 x 3.80GHz |
RAM | 8 GB | 64 GB |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 175,50 US$ | 249,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | Xeon E3-1270 V2 3.5GHz, Turbo 3.9 GHz | Intel Core i7 |
Dung lượng bộ nhớ | 256 GB | 2 TB |
CPU | 4 x 3.50GHz | 10 x 2.20GHz |
RAM | 16 GB | 12 GB |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 227,50 US$ | 130,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | Xeon E3-1270 V2 3.5GHz, Turbo 3.9 GHz | Intel Core i7 3930K |
Dung lượng bộ nhớ | 1000 GB | 3 TB |
CPU | 4 x 3.50GHz | 20 x 2.20GHz |
RAM | 16 GB | 64 GB |
Hệ điều hành | Linux | Windows Linux |
Giá | 227,50 US$ | 230,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | 2x Xeon E5-2620 2.0GHz, Turbo 2.5 GHz | – |
Dung lượng bộ nhớ | 512 GB | – |
CPU | 12 x 2.00GHz | – |
RAM | 32 GB | – |
Hệ điều hành | Linux | – |
Giá | 357,50 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | 2x Xeon E5-2620 2.0GHz, Turbo 2.5 GHz | – |
Dung lượng bộ nhớ | 1000 GB | – |
CPU | 12 x 2.00GHz | – |
RAM | 32 GB | – |
Hệ điều hành | Linux | – |
Giá | 357,50 US$ | – |
Xem tất cả gói Máy chủ dùng riêng (Dedicated Server) | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước Hosting Cloud | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Basic | – |
Dung lượng bộ nhớ | 150 GB | – |
CPU | 8 Nhân | – |
RAM | 4 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 108,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Pro | – |
Dung lượng bộ nhớ | 200 GB | – |
CPU | 12 Nhân | – |
RAM | 6 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 129,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Premium | – |
Dung lượng bộ nhớ | 300 GB | – |
CPU | 16 Nhân | – |
RAM | 8 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 148,00 US$ | – |
Xem tất cả gói Cloud Hosting | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Băng thông | – | – |
Giá | – | – |
Các gói cho Lập trình viên Website | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | – | Weebly Site Builder - Starter |
Dung lượng bộ nhớ | – | Không giới hạn |
CPU | – | - |
RAM | – | 0 B |
Giá | – | 8,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Weebly Site Builder - Pro |
Dung lượng bộ nhớ | – | Không giới hạn |
CPU | – | - |
RAM | – | 0 B |
Giá | – | 13,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Weebly Site Builder - Business |
Dung lượng bộ nhớ | – | Không giới hạn |
CPU | – | - |
RAM | – | 0 B |
Giá | – | 29,99 US$ |
Xem tất cả gói Lập trình viên Website | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Giá | – | – |
Các gói CDN (Mạng lưới Cung cấp Nội dung) | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | – | CloudFlare Free |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | – | 0,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | CloudFlare Free with CloudFlare DNS |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | – | 0,00 US$ |
Xem tất cả gói CDN | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Băng thông | – | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | – |
Giá | – | – |
Các gói Đại lý Lưu trữ | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | – | Reseller Level 1 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 25 GB |
Băng thông | – | 1 TB |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Giá | – | 19,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Reseller Level 2 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 40 GB |
Băng thông | – | 1.5 TB |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Giá | – | 34,99 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Reseller Level 3 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 60 GB |
Băng thông | – | 2 TB |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Giá | – | 49,99 US$ |
Xem tất cả gói nhà bán lẻ | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
Băng thông | – | – |
Bảng điều khiển | – | – |
Giá | – | – |
Các gói SSL | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | – | RapidSSL |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 10.000,00 US$ |
Giá | – | 16,50 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | GeoTrust QuickSSL Premium |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 500.000,00 US$ |
Giá | – | 93,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | GeoTrust True BusinessID |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 1.250.000,00 US$ |
Giá | – | 121,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Symantec Secure Site |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 1.500.000,00 US$ |
Giá | – | 379,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Symantec Secure Site Pro |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 1.500.000,00 US$ |
Giá | – | 939,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | GeoTrust True Business ID with EV |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 1.500.000,00 US$ |
Giá | – | 185,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Symantec Secure Site EV |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 1.500.000,00 US$ |
Giá | – | 939,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Symantec Secure Site Pro EV |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 1.750.000,00 US$ |
Giá | – | 1.359,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | RapidSSL Wildcard |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 10.000,00 US$ |
Giá | – | 147,50 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | GeoTrust QuickSSL Premium Wildcard |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 500.000,00 US$ |
Giá | – | 249,13 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | GeoTrust True Business ID Wildcard |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 1.250.000,00 US$ |
Giá | – | 406,00 US$ |
Xem tất cả gói SSL | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Tính năng | – | – |
Bảo hành | – | – |
Giá | – | – |
Tính năng | ||
---|---|---|
Support Services | ||
Live Chat | Có | Có |
Phone Support | Có | Có |
Email Support | Có | Có |
Forum Support | Có | Có |
Video guides | No | Có |
Knowledgebase | Có | Có |
CMS Support | ||
Wordpress | Có | Có |
Managed Wordpress | No | Có |
Joomla | Có | Có |
Drupal | Có | Có |
Magento | Có | Có |
Fantastico | Có | Có |
Presta Shop | No | Có |
ZenCart | No | Có |
OS Support | ||
Windows | Có | Có |
Linux | Có | Có |
Language Support | ||
PHP | Có | Có |
Java | No | No |
Python | No | No |
NodeJS | Có | No |
Django | No | No |
Perl | No | No |
Ruby on Rails | No | Có |
Database Support | ||
MongoDB | No | No |
MySQL | Có | Có |
PostgreSQL | No | Có |
Payment Types Support | ||
PayPal | Có | Có |
Credit Card | Có | Có |
MoneyBookers | Có | Có |
Wire Transfer | No | Có |
Webmoney | No | Có |
Bitcoin | No | Có |