Gói cước | ||
---|---|---|
Giá khởi điểm | 0,00 US$ / tháng | 5,45 US$ / tháng |
Tên miền miễn phí | Có | Không |
Đánh giá người dùng | ||
---|---|---|
Độ tin cậy | 3 / 10 | 4.5 / 10 |
Gói cước | 3.7 / 10 | 4.7 / 10 |
Thân thiện với Người dùng | 3 / 10 | 4.5 / 10 |
Hỗ trợ | 2.7 / 10 | 3.7 / 10 |
Tính năng | 3 / 10 | 4.8 / 10 |
Nhận xét người dùng | ||
---|---|---|
Đánh giá tích cực gần đây nhất |
![]() I stay with 1&1 be...
03-02-2018
I do my own homework, I check about once a year to compare plans and pricing and what you get for your money. 1&1 is alwa...
Thông tin thêm
ys the best plan for the money. Do your homework and compare details you will see 1&1 is actually a pretty good choice. Those with bad reviews are either just complaining like some people do, or they really don't know what they are comparing it to. Every company has a bad experience but I have proven to myself by doing my homework that 1&1 is the best choice for the money. There is better but some like rackspace start their smallest plans at over $700 monthly. Wow, that's too expensive for what I do, 1&1 is perfect for me. I host over 100 websites.
Thu gọn
|
|
Đánh giá tiêu cực gần đây nhất |
![]() Only 3 issues with 1&1...
07-12-2019
Our time with 1&1 was truly shocking. We chose managed cloud hosting which would go down for days at a time. Numerous cal...
Thông tin thêm
ls to support only to be eventually told "It's old infrastructure, you're best off moving to a different service" we did move. Away from the company. The support is terrible outside of UK GMT (where we got to learn everyone in the UK support centre by name)! Chat boxes unanswered and support responses unhelpful. Sad but true. Even sadder that a company like this remains in business making large sums of undeserved money.
Thu gọn
|
Vị trí máy chủ | ||
---|---|---|
North America | Có | Không |
Europe | Có | Có |
Asia | Không | Không |
Oceania | Có | Không |
South America | Không | Không |
Africa & Middle East | Không | Không |
Các gói cước Hosting chia sẻ | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | UNLIMITED | Professional |
Dung lượng bộ nhớ | 100 GB | 10 GB |
Băng thông | Không giới hạn | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | other | other |
Số lượng trang web | N/A | 4 |
Tính năng | ||
Giá | 0,99 US$ | 5,45 US$ |
Tên gói dịch vụ | UNLIMITED PLUS | Business |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 25 GB |
Băng thông | Không giới hạn | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | other | other |
Số lượng trang web | N/A | 10 |
Tính năng | ||
Giá | 4,99 US$ | 11,01 US$ |
Tên gói dịch vụ | UNLIMITED PRO | Business Plus |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 100 GB |
Băng thông | Không giới hạn | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | other | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | 14 |
Tính năng | ||
Giá | 8,99 US$ | 22,13 US$ |
Xem tất cả gói Hosting chia sẻ | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
Băng thông | – | – |
Bảng điều khiển | – | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | – |
Giá | – | – |
Các Gói Máy chủ Riêng Ảo | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Virtual Server S | Begin |
Dung lượng bộ nhớ | 30 GB | 125 GB |
CPU | 1 Nhân | 2 Nhân |
RAM | 512 MB | 2 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 4,99 US$ | 8,79 US$ |
Tên gói dịch vụ | Virtual Server M | Premium |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | 275 GB |
CPU | 1 Nhân | 4 Nhân |
RAM | 1 GB | 4 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 4,99 US$ | 15,46 US$ |
Tên gói dịch vụ | Virtual Server L | Gold |
Dung lượng bộ nhớ | 80 GB | 400 GB |
CPU | 2 Nhân | 6 Nhân |
RAM | 2 GB | 8 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 9,99 US$ | 27,69 US$ |
Tên gói dịch vụ | Virtual Server XL | Business |
Dung lượng bộ nhớ | 120 GB | 600 GB |
CPU | 2 Nhân | 8 Nhân |
RAM | 4 GB | 16 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 19,99 US$ | 44,37 US$ |
Tên gói dịch vụ | Virtual Server XXL | Begin Win |
Dung lượng bộ nhớ | 160 GB | 125 GB |
CPU | 4 Nhân | 2 Nhân |
RAM | 8 GB | 2 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows |
Giá | 29,99 US$ | 11,01 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Premium Win |
Dung lượng bộ nhớ | – | 275 GB |
CPU | – | 4 Nhân |
RAM | – | 4 GB |
Hệ điều hành | – | Windows |
Giá | – | 18,34 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Gold Win |
Dung lượng bộ nhớ | – | 400 GB |
CPU | – | 6 Nhân |
RAM | – | 8 GB |
Hệ điều hành | – | Windows |
Giá | – | 32,80 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Business Win |
Dung lượng bộ nhớ | – | 600 GB |
CPU | – | 8 Nhân |
RAM | – | 16 GB |
Hệ điều hành | – | Windows |
Giá | – | 55,04 US$ |
Xem tất cả gói VPS | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước máy chủ chuyên dụng | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | A8i | Begin |
Dung lượng bộ nhớ | 1.95 TB | 100 GB |
CPU | 8 x 2.40GHz | 2 x 2.00GHz |
RAM | 8 GB | 6 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 0,00 US$ | 43,37 US$ |
Tên gói dịch vụ | L4i | Premium |
Dung lượng bộ nhớ | 1.95 TB | 250 GB |
CPU | 4 x 3.10GHz | 4 x 2.00GHz |
RAM | 12 GB | 16 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 39,99 US$ | 98,98 US$ |
Tên gói dịch vụ | XL6 | Gold |
Dung lượng bộ nhớ | 1.95 TB | 500 GB |
CPU | 6 x 2.80GHz | 6 x 2.00GHz |
RAM | 16 GB | 32 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 0,00 US$ | 165,70 US$ |
Tên gói dịch vụ | X4i | Business |
Dung lượng bộ nhớ | 1.95 TB | 800 GB |
CPU | 4 x 3.50GHz | 8 x 2.00GHz |
RAM | 16 GB | 64 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 59,99 US$ | 299,16 US$ |
Tên gói dịch vụ | XL8 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 2.93 TB | – |
CPU | 8 x 2.60GHz | – |
RAM | 16 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 0,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | o12A-32 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 3.91 TB | – |
CPU | 12 x 2.30GHz | – |
RAM | 32 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 99,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | o12A-64 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 7.81 TB | – |
CPU | 12 x 2.30GHz | – |
RAM | 64 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 119,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | XL12i | – |
Dung lượng bộ nhớ | 3.91 TB | – |
CPU | 6 x 2.50GHz | – |
RAM | 32 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 149,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | XXL24i | – |
Dung lượng bộ nhớ | 5.86 TB | – |
CPU | 12 x 2.40GHz | – |
RAM | 48 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 0,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | A8i SSD | – |
Dung lượng bộ nhớ | 480 GB | – |
CPU | 8 x 2.40GHz | – |
RAM | 8 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 29,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | X8i | – |
Dung lượng bộ nhớ | 5.86 TB | – |
CPU | 8 x 2.40GHz | – |
RAM | 64 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 224,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | X10i | – |
Dung lượng bộ nhớ | 7.81 TB | – |
CPU | 10 x 2.30GHz | – |
RAM | 128 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 299,99 US$ | – |
Xem tất cả gói Máy chủ dùng riêng (Dedicated Server) | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước Hosting Cloud | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Cloud Server M | – |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | – |
CPU | 1 Nhân | – |
RAM | 1 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 9,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server L | – |
Dung lượng bộ nhớ | 80 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 2 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 19,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 120 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 4 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 29,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server XXL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 160 GB | – |
CPU | 4 Nhân | – |
RAM | 8 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 49,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server 3XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 240 GB | – |
CPU | 8 Nhân | – |
RAM | 16 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 129,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server 4XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 360 GB | – |
CPU | 12 Nhân | – |
RAM | 32 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 249,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server 4XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 500 GB | – |
CPU | 16 Nhân | – |
RAM | 48 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 249,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting M | – |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | – |
CPU | 1 Nhân | – |
RAM | 1 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 14,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting L | – |
Dung lượng bộ nhớ | 80 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 2 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 24,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 120 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 4 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 34,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting XXL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 160 GB | – |
CPU | 4 Nhân | – |
RAM | 8 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 54,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting 3XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 240 GB | – |
CPU | 8 Nhân | – |
RAM | 16 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 134,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting 4XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 360 GB | – |
CPU | 12 Nhân | – |
RAM | 32 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 254,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting 5XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 500 GB | – |
CPU | 16 Nhân | – |
RAM | 48 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 354,99 US$ | – |
Xem tất cả gói Cloud Hosting | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Băng thông | – | – |
Giá | – | – |
Các gói SSL | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | – | RapidSSL Single |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 32,25 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Thawte Single |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 65,61 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | GeoTrust single |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 76,73 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Comodo single |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 43,37 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Thawte EV |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 221,31 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | GeoTrust EV |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 221,31 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Comodo EV |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 221,31 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Comodo Wildcard |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 199,07 US$ |
Xem tất cả gói SSL | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Tính năng | – | – |
Bảo hành | – | – |
Giá | – | – |
Tính năng | ||
---|---|---|
Support Services | ||
Live Chat | No | No |
Phone Support | Có | No |
Email Support | Có | No |
Forum Support | Có | No |
Video guides | Có | No |
Knowledgebase | Có | No |
CMS Support | ||
Wordpress | Có | No |
Managed Wordpress | Có | No |
Joomla | Có | No |
Drupal | Có | No |
Magento | Có | No |
Fantastico | Có | No |
Presta Shop | Có | No |
ZenCart | No | No |
OS Support | ||
Windows | Có | No |
Linux | Có | No |
Language Support | ||
PHP | Có | No |
Java | Có | No |
Python | Có | No |
NodeJS | No | No |
Django | Có | No |
Perl | Có | No |
Ruby on Rails | Có | No |
Database Support | ||
MongoDB | No | No |
MySQL | Có | No |
PostgreSQL | No | No |
Payment Types Support | ||
PayPal | Có | No |
Credit Card | Có | Có |
MoneyBookers | No | No |
Wire Transfer | No | No |
Webmoney | No | No |
Bitcoin | No | No |