Gói cước | ||
---|---|---|
Giá khởi điểm | 0,00 US$ / tháng | 34,16 US$ / tháng |
Tên miền miễn phí | Có | Không |
Đánh giá người dùng | ||
---|---|---|
Độ tin cậy | 3 / 10 | 6.6 / 10 |
Gói cước | 3.6 / 10 | 7.1 / 10 |
Thân thiện với Người dùng | 3 / 10 | 6.6 / 10 |
Hỗ trợ | 2.7 / 10 | 6.6 / 10 |
Tính năng | 3 / 10 | 6.6 / 10 |
Nhận xét người dùng | ||
---|---|---|
Đánh giá tích cực gần đây nhất |
![]() Good platform for web ...
09-01-2020
I find them very good platform to purchase web hosting services. I will surely recommend them with some other good options li...
Thông tin thêm
ke Hostinger, Godaddy and Domainracer to make a best choice.
Thu gọn
|
![]() Great support and prices
27-04-2020
Novogara is a top company, great support and prices. I prefer smaller companies, as those companies provide best personal sup...
Thông tin thêm
port. I always have personal contacts to communicate regarding all questions.
Thu gọn
Support service with great responsiveness and quick response time |
Đánh giá tiêu cực gần đây nhất |
![]() Eigentlich ist diese F...
09-03-2021
Diese Firma ist nur für Betrug und Betrug, es gibt keinen kompetenten technischen Support, sie verstehen nichts, nur zum Zeit...
Thông tin thêm
punkt der Zahlung, sie verstehen, dass sie Ihre Arbeit jedes Mal einstellen. Wirklich dumm. Ich habe Geld mit ihnen ohne Zinsen verloren
Thu gọn
|
![]() Very bad company
22-12-2020
Buyer beware!!! They suspend my server and delete all my data without any reason. The only satisfy is paypal give me back my money.
|
Vị trí máy chủ | ||
---|---|---|
North America | Có | Không |
Europe | Có | Có |
Asia | Không | Không |
Oceania | Có | Không |
South America | Không | Không |
Africa & Middle East | Không | Không |
Các gói cước Hosting chia sẻ | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | UNLIMITED | – |
Dung lượng bộ nhớ | 100 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Bảng điều khiển | other | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | 0,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | UNLIMITED PLUS | – |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Bảng điều khiển | other | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | 4,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | UNLIMITED PRO | – |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Bảng điều khiển | other | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | 8,99 US$ | – |
Xem tất cả gói Hosting chia sẻ | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
Băng thông | – | – |
Bảng điều khiển | – | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | – |
Giá | – | – |
Các Gói Máy chủ Riêng Ảo | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Virtual Server S | – |
Dung lượng bộ nhớ | 30 GB | – |
CPU | 1 Nhân | – |
RAM | 512 MB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 4,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Virtual Server M | – |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | – |
CPU | 1 Nhân | – |
RAM | 1 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 4,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Virtual Server L | – |
Dung lượng bộ nhớ | 80 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 2 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 9,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Virtual Server XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 120 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 4 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 19,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Virtual Server XXL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 160 GB | – |
CPU | 4 Nhân | – |
RAM | 8 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 29,99 US$ | – |
Xem tất cả gói VPS | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước máy chủ chuyên dụng | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | A8i | SM-SMALL-DC1 |
Dung lượng bộ nhớ | 1.95 TB | 80 GB |
CPU | 8 x 2.40GHz | 2 x 1.80GHz |
RAM | 8 GB | 2 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 0,00 US$ | 34,16 US$ |
Tên gói dịch vụ | L4i | SM-SMALL-DC2 |
Dung lượng bộ nhớ | 1.95 TB | 500 GB |
CPU | 4 x 3.10GHz | 2 x 2.20GHz |
RAM | 12 GB | 2 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 39,99 US$ | 45,94 US$ |
Tên gói dịch vụ | XL6 | SUPERMICRO DC-1 |
Dung lượng bộ nhớ | 1.95 TB | 80 GB |
CPU | 6 x 2.80GHz | 2 x 2.20GHz |
RAM | 16 GB | 2 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 0,00 US$ | 73,04 US$ |
Tên gói dịch vụ | X4i | SUPERMICRO DC-2 |
Dung lượng bộ nhớ | 1.95 TB | 500 GB |
CPU | 4 x 3.50GHz | 2 x 2.20GHz |
RAM | 16 GB | 2 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 59,99 US$ | 84,82 US$ |
Tên gói dịch vụ | XL8 | SMALL-QC-R200-1 |
Dung lượng bộ nhớ | 2.93 TB | 500 GB |
CPU | 8 x 2.60GHz | 4 x 2.40GHz |
RAM | 16 GB | 4 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 0,00 US$ | 93,06 US$ |
Tên gói dịch vụ | o12A-32 | SMALL-QC-R210-E31230V2 |
Dung lượng bộ nhớ | 3.91 TB | 1.95 TB |
CPU | 12 x 2.30GHz | 4 x 3.30GHz |
RAM | 32 GB | 32 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 99,99 US$ | 116,62 US$ |
Tên gói dịch vụ | o12A-64 | DELL QC-R200-1 |
Dung lượng bộ nhớ | 7.81 TB | 500 GB |
CPU | 12 x 2.30GHz | 4 x 2.40GHz |
RAM | 64 GB | 8 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 119,99 US$ | 140,18 US$ |
Tên gói dịch vụ | XL12i | HP DQC-1 |
Dung lượng bộ nhớ | 3.91 TB | 500 GB |
CPU | 6 x 2.50GHz | 8 x 1.86GHz |
RAM | 32 GB | 8 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 149,99 US$ | 144,89 US$ |
Tên gói dịch vụ | XXL24i | DELL QC-R310-1 |
Dung lượng bộ nhớ | 5.86 TB | 1 TB |
CPU | 12 x 2.40GHz | 4 x 2.40GHz |
RAM | 48 GB | 8 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 0,00 US$ | 151,96 US$ |
Tên gói dịch vụ | A8i SSD | QC-R210-E31230V2 |
Dung lượng bộ nhớ | 480 GB | 2 TB |
CPU | 8 x 2.40GHz | 4 x 3.30GHz |
RAM | 8 GB | 32 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 29,99 US$ | 182,59 US$ |
Tên gói dịch vụ | X8i | SUPERMICRO DQC-1 |
Dung lượng bộ nhớ | 5.86 TB | 500 GB |
CPU | 8 x 2.40GHz | 8 x 2.13GHz |
RAM | 64 GB | 12 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 224,99 US$ | 199,08 US$ |
Tên gói dịch vụ | X10i | SSD-SMICRO-E31270V2 |
Dung lượng bộ nhớ | 7.81 TB | 240 GB |
CPU | 10 x 2.30GHz | 4 x 3.50GHz |
RAM | 128 GB | 32 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 299,99 US$ | 199,08 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | 32GB1TBDSSD-E3-1271V3 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 2 TB |
CPU | – | 4 x 3.60GHz |
RAM | – | 32 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 206,15 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | DUAL E5-2620V4-1 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 960 GB |
CPU | – | 16 x 2.10GHz |
RAM | – | 64 GB |
Hệ điều hành | – | Windows Linux |
Giá | – | 293,32 US$ |
Xem tất cả gói Máy chủ dùng riêng (Dedicated Server) | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước Hosting Cloud | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Cloud Server M | – |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | – |
CPU | 1 Nhân | – |
RAM | 1 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 9,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server L | – |
Dung lượng bộ nhớ | 80 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 2 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 19,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 120 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 4 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 29,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server XXL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 160 GB | – |
CPU | 4 Nhân | – |
RAM | 8 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 49,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server 3XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 240 GB | – |
CPU | 8 Nhân | – |
RAM | 16 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 129,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server 4XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 360 GB | – |
CPU | 12 Nhân | – |
RAM | 32 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 249,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server 4XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 500 GB | – |
CPU | 16 Nhân | – |
RAM | 48 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 249,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting M | – |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | – |
CPU | 1 Nhân | – |
RAM | 1 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 14,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting L | – |
Dung lượng bộ nhớ | 80 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 2 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 24,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 120 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 4 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 34,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting XXL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 160 GB | – |
CPU | 4 Nhân | – |
RAM | 8 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 54,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting 3XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 240 GB | – |
CPU | 8 Nhân | – |
RAM | 16 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 134,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting 4XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 360 GB | – |
CPU | 12 Nhân | – |
RAM | 32 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 254,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting 5XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 500 GB | – |
CPU | 16 Nhân | – |
RAM | 48 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 354,99 US$ | – |
Xem tất cả gói Cloud Hosting | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Băng thông | – | – |
Giá | – | – |
Tính năng | ||
---|---|---|
Support Services | ||
Live Chat | No | No |
Phone Support | Có | Có |
Email Support | Có | Có |
Forum Support | Có | No |
Video guides | Có | No |
Knowledgebase | Có | No |
CMS Support | ||
Wordpress | Có | No |
Managed Wordpress | Có | No |
Joomla | Có | No |
Drupal | Có | No |
Magento | Có | No |
Fantastico | Có | No |
Presta Shop | Có | No |
ZenCart | No | No |
OS Support | ||
Windows | Có | Có |
Linux | Có | Có |
Language Support | ||
PHP | Có | No |
Java | Có | No |
Python | Có | No |
NodeJS | No | No |
Django | Có | No |
Perl | Có | No |
Ruby on Rails | Có | No |
Database Support | ||
MongoDB | No | No |
MySQL | Có | No |
PostgreSQL | No | No |
Payment Types Support | ||
PayPal | Có | Có |
Credit Card | Có | Có |
MoneyBookers | No | Có |
Wire Transfer | No | Có |
Webmoney | No | Có |
Bitcoin | No | Có |