Gói cước | ||
---|---|---|
Giá khởi điểm | 0,00 US$ / tháng | 12,59 US$ / tháng |
Tên miền miễn phí | Có | Không |
Đánh giá người dùng | ||
---|---|---|
Độ tin cậy | 3 / 10 | 9 / 10 |
Gói cước | 3.6 / 10 | 9 / 10 |
Thân thiện với Người dùng | 3 / 10 | 8 / 10 |
Hỗ trợ | 2.7 / 10 | 9 / 10 |
Tính năng | 3 / 10 | 9 / 10 |
Nhận xét người dùng | ||
---|---|---|
Đánh giá tích cực gần đây nhất |
![]() Good platform for web ...
09-01-2020
I find them very good platform to purchase web hosting services. I will surely recommend them with some other good options li...
Thông tin thêm
ke Hostinger, Godaddy and Domainracer to make a best choice.
Thu gọn
|
![]() Great Host. Great Price
16-04-2015
I have one of their shared hosting packages for my site and it is great. They have me up and running at all times and I never...
Thông tin thêm
have to worry about what is going on. they are the ideal hosting solution for anyone in Poland. Try them, you'll like them.
Thu gọn
|
Đánh giá tiêu cực gần đây nhất |
![]() Completely scam service
15-01-2021
They charged me for the service then never approve the purchase/service then later sent me an invoice to pay +$50 for not using the service :)))
|
Vị trí máy chủ | ||
---|---|---|
North America | Có | Không |
Europe | Có | Có |
Asia | Không | Không |
Oceania | Có | Không |
South America | Không | Không |
Africa & Middle East | Không | Không |
Các gói cước Hosting chia sẻ | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | UNLIMITED | Start |
Dung lượng bộ nhớ | 100 GB | 50 GB |
Băng thông | Không giới hạn | 5 TB |
Bảng điều khiển | other | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | ||
Giá | 0,99 US$ | 42,02 US$ |
Tên gói dịch vụ | UNLIMITED PLUS | Start Plus |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 100 GB |
Băng thông | Không giới hạn | 10 TB |
Bảng điều khiển | other | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | ||
Giá | 4,99 US$ | 84,68 US$ |
Tên gói dịch vụ | UNLIMITED PRO | Pro |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 200 GB |
Băng thông | Không giới hạn | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | other | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | ||
Giá | 8,99 US$ | 169,29 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Pro Plus |
Dung lượng bộ nhớ | – | 400 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | |
Giá | – | 338,72 US$ |
Xem tất cả gói Hosting chia sẻ | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
Băng thông | – | – |
Bảng điều khiển | – | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | – |
Giá | – | – |
Các Gói Máy chủ Riêng Ảo | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Virtual Server S | root 1 |
Dung lượng bộ nhớ | 30 GB | 10 GB |
CPU | 1 Nhân | 4 Nhân |
RAM | 512 MB | 2 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 4,99 US$ | 12,59 US$ |
Tên gói dịch vụ | Virtual Server M | root 2 |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | 25 GB |
CPU | 1 Nhân | 4 Nhân |
RAM | 1 GB | 4 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 4,99 US$ | 17,73 US$ |
Tên gói dịch vụ | Virtual Server L | root 3 |
Dung lượng bộ nhớ | 80 GB | 50 GB |
CPU | 2 Nhân | 3 Nhân |
RAM | 2 GB | 6 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 9,99 US$ | 25,43 US$ |
Tên gói dịch vụ | Virtual Server XL | root 4 |
Dung lượng bộ nhớ | 120 GB | 100 GB |
CPU | 2 Nhân | 4 Nhân |
RAM | 4 GB | 8 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 19,99 US$ | 48,55 US$ |
Tên gói dịch vụ | Virtual Server XXL | managed 1 |
Dung lượng bộ nhớ | 160 GB | 50 GB |
CPU | 4 Nhân | 1 Nhân |
RAM | 8 GB | 3 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 29,99 US$ | 51,12 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | managed 2 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 100 GB |
CPU | – | 2 Nhân |
RAM | – | 4 GB |
Hệ điều hành | – | Linux |
Giá | – | 74,24 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | managed 3 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 150 GB |
CPU | – | 3 Nhân |
RAM | – | 6 GB |
Hệ điều hành | – | Linux |
Giá | – | 97,36 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | managed 4 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 250 GB |
CPU | – | 4 Nhân |
RAM | – | 8 GB |
Hệ điều hành | – | Linux |
Giá | – | 120,48 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | WinVPS1 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 50 GB |
CPU | – | 1 Nhân |
RAM | – | 2 GB |
Hệ điều hành | – | Linux |
Giá | – | 51,12 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | WinVPS2 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 100 GB |
CPU | – | 2 Nhân |
RAM | – | 4 GB |
Hệ điều hành | – | Linux |
Giá | – | 73,21 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | WinVPS3 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 150 GB |
CPU | – | 4 Nhân |
RAM | – | 8 GB |
Hệ điều hành | – | Linux |
Giá | – | 117,91 US$ |
Xem tất cả gói VPS | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước máy chủ chuyên dụng | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | A8i | ECO-E3 v3 |
Dung lượng bộ nhớ | 1.95 TB | 2 TB |
CPU | 8 x 2.40GHz | 4 x 3.40GHz |
RAM | 8 GB | 16 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 0,00 US$ | 78,16 US$ |
Tên gói dịch vụ | L4i | ECO-E3 v3 |
Dung lượng bộ nhớ | 1.95 TB | 1 TB |
CPU | 4 x 3.10GHz | 4 x 3.40GHz |
RAM | 12 GB | 32 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 39,99 US$ | 117,23 US$ |
Tên gói dịch vụ | XL6 | DELL R230 (1) |
Dung lượng bộ nhớ | 1.95 TB | 5 TB |
CPU | 6 x 2.80GHz | 4 x 3.40GHz |
RAM | 16 GB | 64 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 0,00 US$ | 221,44 US$ |
Tên gói dịch vụ | X4i | DELL R230 (2) |
Dung lượng bộ nhớ | 1.95 TB | 8 TB |
CPU | 4 x 3.50GHz | 4 x 3.40GHz |
RAM | 16 GB | 32 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 59,99 US$ | 182,36 US$ |
Tên gói dịch vụ | XL8 | DELL R230 (3) |
Dung lượng bộ nhớ | 2.93 TB | 4 TB |
CPU | 8 x 2.60GHz | 4 x 3.40GHz |
RAM | 16 GB | 64 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 0,00 US$ | 234,47 US$ |
Tên gói dịch vụ | o12A-32 | DELL R430 (1) |
Dung lượng bộ nhớ | 3.91 TB | 1.88 TB |
CPU | 12 x 2.30GHz | 16 x 2.40GHz |
RAM | 32 GB | 128 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 99,99 US$ | 312,62 US$ |
Tên gói dịch vụ | o12A-64 | DELL R430 (2) |
Dung lượng bộ nhớ | 7.81 TB | 4.84 TB |
CPU | 12 x 2.30GHz | 16 x 2.40GHz |
RAM | 64 GB | 128 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 119,99 US$ | 286,57 US$ |
Tên gói dịch vụ | XL12i | DELL R430 (3) |
Dung lượng bộ nhớ | 3.91 TB | 3.75 TB |
CPU | 6 x 2.50GHz | 16 x 2.40GHz |
RAM | 32 GB | 192 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 149,99 US$ | 625,25 US$ |
Tên gói dịch vụ | XXL24i | ECO-E3 v3 |
Dung lượng bộ nhớ | 5.86 TB | 2 TB |
CPU | 12 x 2.40GHz | 4 x 3.30GHz |
RAM | 48 GB | 32 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 0,00 US$ | 156,31 US$ |
Tên gói dịch vụ | A8i SSD | ECO-E3 v3 |
Dung lượng bộ nhớ | 480 GB | 4 TB |
CPU | 8 x 2.40GHz | 4 x 3.40GHz |
RAM | 8 GB | 32 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 29,99 US$ | 208,42 US$ |
Tên gói dịch vụ | X8i | DELL R630 |
Dung lượng bộ nhớ | 5.86 TB | 7.5 TB |
CPU | 8 x 2.40GHz | 16 x 2.40GHz |
RAM | 64 GB | 128 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 224,99 US$ | 833,66 US$ |
Tên gói dịch vụ | X10i | DELL R430 |
Dung lượng bộ nhớ | 7.81 TB | 3.75 TB |
CPU | 10 x 2.30GHz | 16 x 2.40GHz |
RAM | 128 GB | 128 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Windows Linux |
Giá | 299,99 US$ | 521,04 US$ |
Xem tất cả gói Máy chủ dùng riêng (Dedicated Server) | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước Hosting Cloud | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Cloud Server M | – |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | – |
CPU | 1 Nhân | – |
RAM | 1 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 9,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server L | – |
Dung lượng bộ nhớ | 80 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 2 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 19,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 120 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 4 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 29,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server XXL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 160 GB | – |
CPU | 4 Nhân | – |
RAM | 8 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 49,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server 3XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 240 GB | – |
CPU | 8 Nhân | – |
RAM | 16 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 129,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server 4XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 360 GB | – |
CPU | 12 Nhân | – |
RAM | 32 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 249,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server 4XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 500 GB | – |
CPU | 16 Nhân | – |
RAM | 48 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 249,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting M | – |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | – |
CPU | 1 Nhân | – |
RAM | 1 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 14,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting L | – |
Dung lượng bộ nhớ | 80 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 2 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 24,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 120 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 4 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 34,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting XXL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 160 GB | – |
CPU | 4 Nhân | – |
RAM | 8 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 54,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting 3XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 240 GB | – |
CPU | 8 Nhân | – |
RAM | 16 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 134,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting 4XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 360 GB | – |
CPU | 12 Nhân | – |
RAM | 32 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 254,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting 5XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 500 GB | – |
CPU | 16 Nhân | – |
RAM | 48 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 354,99 US$ | – |
Xem tất cả gói Cloud Hosting | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Băng thông | – | – |
Giá | – | – |
Tính năng | ||
---|---|---|
Support Services | ||
Live Chat | No | No |
Phone Support | Có | No |
Email Support | Có | No |
Forum Support | Có | No |
Video guides | Có | No |
Knowledgebase | Có | No |
CMS Support | ||
Wordpress | Có | No |
Managed Wordpress | Có | No |
Joomla | Có | No |
Drupal | Có | No |
Magento | Có | No |
Fantastico | Có | No |
Presta Shop | Có | No |
ZenCart | No | No |
OS Support | ||
Windows | Có | No |
Linux | Có | No |
Language Support | ||
PHP | Có | No |
Java | Có | No |
Python | Có | No |
NodeJS | No | No |
Django | Có | No |
Perl | Có | No |
Ruby on Rails | Có | No |
Database Support | ||
MongoDB | No | No |
MySQL | Có | No |
PostgreSQL | No | No |
Payment Types Support | ||
PayPal | Có | No |
Credit Card | Có | No |
MoneyBookers | No | No |
Wire Transfer | No | No |
Webmoney | No | No |
Bitcoin | No | No |