Gói cước | ||
---|---|---|
Giá khởi điểm | 0,00 US$ / tháng | 2,95 US$ / tháng |
Tên miền miễn phí | Có | Có |
Đánh giá người dùng | ||
---|---|---|
Độ tin cậy | 3 / 10 | / 10 |
Gói cước | 3.6 / 10 | / 10 |
Thân thiện với Người dùng | 3 / 10 | / 10 |
Hỗ trợ | 2.7 / 10 | / 10 |
Tính năng | 3 / 10 | / 10 |
Nhận xét người dùng | ||
---|---|---|
Đánh giá tích cực gần đây nhất |
![]() Good platform for web ...
09-01-2020
I find them very good platform to purchase web hosting services. I will surely recommend them with some other good options li...
Thông tin thêm
ke Hostinger, Godaddy and Domainracer to make a best choice.
Thu gọn
|
|
Đánh giá tiêu cực gần đây nhất |
![]() Eigentlich ist diese F...
09-03-2021
Diese Firma ist nur für Betrug und Betrug, es gibt keinen kompetenten technischen Support, sie verstehen nichts, nur zum Zeit...
Thông tin thêm
punkt der Zahlung, sie verstehen, dass sie Ihre Arbeit jedes Mal einstellen. Wirklich dumm. Ich habe Geld mit ihnen ohne Zinsen verloren
Thu gọn
|
Vị trí máy chủ | ||
---|---|---|
North America | Có | Có |
Europe | Có | Không |
Asia | Không | Không |
Oceania | Có | Không |
South America | Không | Không |
Africa & Middle East | Không | Không |
Các gói cước Hosting chia sẻ | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | UNLIMITED | Simple |
Dung lượng bộ nhớ | 100 GB | 10 GB |
Băng thông | Không giới hạn | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | other | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | 2 |
Tính năng | ||
Giá | 0,99 US$ | 2,95 US$ |
Tên gói dịch vụ | UNLIMITED PLUS | Strong |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 20 GB |
Băng thông | Không giới hạn | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | other | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | 15 |
Tính năng | ||
Giá | 4,99 US$ | 5,95 US$ |
Tên gói dịch vụ | UNLIMITED PRO | Powerful |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 30 GB |
Băng thông | Không giới hạn | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | other | cpanel |
Số lượng trang web | N/A | 25 |
Tính năng | ||
Giá | 8,99 US$ | 6,95 US$ |
Xem tất cả gói Hosting chia sẻ | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
Băng thông | – | – |
Bảng điều khiển | – | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | – |
Giá | – | – |
Các Gói Máy chủ Riêng Ảo | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Virtual Server S | Quick+ |
Dung lượng bộ nhớ | 30 GB | 25 GB |
CPU | 1 Nhân | 1 x 2.40GHz |
RAM | 512 MB | 2 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 4,99 US$ | 10,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | Virtual Server M | Fast+ |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | 50 GB |
CPU | 1 Nhân | 1 Nhân |
RAM | 1 GB | 3.91 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 4,99 US$ | 20,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | Virtual Server L | Rapid+ |
Dung lượng bộ nhớ | 80 GB | 70 GB |
CPU | 2 Nhân | 1 Nhân |
RAM | 2 GB | 5.86 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 9,99 US$ | 30,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | Virtual Server XL | High-speed+ |
Dung lượng bộ nhớ | 120 GB | 90 GB |
CPU | 2 Nhân | 1 Nhân |
RAM | 4 GB | 7.81 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 19,99 US$ | 40,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | Virtual Server XXL | Large |
Dung lượng bộ nhớ | 160 GB | 120 GB |
CPU | 4 Nhân | 1 Nhân |
RAM | 8 GB | 9.77 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 29,99 US$ | 60,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Widescale |
Dung lượng bộ nhớ | – | 180 GB |
CPU | – | 1 Nhân |
RAM | – | 11.72 GB |
Hệ điều hành | – | Linux |
Giá | – | 80,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Volumetric |
Dung lượng bộ nhớ | – | 240 GB |
CPU | – | 1 Nhân |
RAM | – | 15.6 GB |
Hệ điều hành | – | Linux |
Giá | – | 100,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Giant |
Dung lượng bộ nhớ | – | 360 GB |
CPU | – | 1 Nhân |
RAM | – | 19.5 GB |
Hệ điều hành | – | Linux |
Giá | – | 120,00 US$ |
Xem tất cả gói VPS | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước máy chủ chuyên dụng | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | A8i | – |
Dung lượng bộ nhớ | 1.95 TB | – |
CPU | 8 x 2.40GHz | – |
RAM | 8 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 0,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | L4i | – |
Dung lượng bộ nhớ | 1.95 TB | – |
CPU | 4 x 3.10GHz | – |
RAM | 12 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 39,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | XL6 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 1.95 TB | – |
CPU | 6 x 2.80GHz | – |
RAM | 16 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 0,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | X4i | – |
Dung lượng bộ nhớ | 1.95 TB | – |
CPU | 4 x 3.50GHz | – |
RAM | 16 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 59,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | XL8 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 2.93 TB | – |
CPU | 8 x 2.60GHz | – |
RAM | 16 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 0,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | o12A-32 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 3.91 TB | – |
CPU | 12 x 2.30GHz | – |
RAM | 32 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 99,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | o12A-64 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 7.81 TB | – |
CPU | 12 x 2.30GHz | – |
RAM | 64 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 119,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | XL12i | – |
Dung lượng bộ nhớ | 3.91 TB | – |
CPU | 6 x 2.50GHz | – |
RAM | 32 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 149,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | XXL24i | – |
Dung lượng bộ nhớ | 5.86 TB | – |
CPU | 12 x 2.40GHz | – |
RAM | 48 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 0,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | A8i SSD | – |
Dung lượng bộ nhớ | 480 GB | – |
CPU | 8 x 2.40GHz | – |
RAM | 8 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 29,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | X8i | – |
Dung lượng bộ nhớ | 5.86 TB | – |
CPU | 8 x 2.40GHz | – |
RAM | 64 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 224,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | X10i | – |
Dung lượng bộ nhớ | 7.81 TB | – |
CPU | 10 x 2.30GHz | – |
RAM | 128 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 299,99 US$ | – |
Xem tất cả gói Máy chủ dùng riêng (Dedicated Server) | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước Hosting Cloud | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Cloud Server M | – |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | – |
CPU | 1 Nhân | – |
RAM | 1 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 9,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server L | – |
Dung lượng bộ nhớ | 80 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 2 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 19,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 120 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 4 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 29,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server XXL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 160 GB | – |
CPU | 4 Nhân | – |
RAM | 8 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 49,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server 3XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 240 GB | – |
CPU | 8 Nhân | – |
RAM | 16 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 129,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server 4XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 360 GB | – |
CPU | 12 Nhân | – |
RAM | 32 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 249,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server 4XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 500 GB | – |
CPU | 16 Nhân | – |
RAM | 48 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 249,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting M | – |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | – |
CPU | 1 Nhân | – |
RAM | 1 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 14,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting L | – |
Dung lượng bộ nhớ | 80 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 2 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 24,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 120 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 4 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 34,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting XXL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 160 GB | – |
CPU | 4 Nhân | – |
RAM | 8 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 54,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting 3XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 240 GB | – |
CPU | 8 Nhân | – |
RAM | 16 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 134,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting 4XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 360 GB | – |
CPU | 12 Nhân | – |
RAM | 32 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 254,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting 5XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 500 GB | – |
CPU | 16 Nhân | – |
RAM | 48 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 354,99 US$ | – |
Xem tất cả gói Cloud Hosting | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Băng thông | – | – |
Giá | – | – |
Các gói Đại lý Lưu trữ | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | – | Reseller 1 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 70 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Giá | – | 7,95 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Reseller 2 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 100 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Giá | – | 16,95 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Reseller 3 |
Dung lượng bộ nhớ | – | 150 GB |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | – | cpanel |
Giá | – | 32,95 US$ |
Xem tất cả gói nhà bán lẻ | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
Băng thông | – | – |
Bảng điều khiển | – | – |
Giá | – | – |
Các gói SSL | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | – | Comodo Positive SSL |
Tính năng | – |
DV
|
Bảo hành | – | 50.000,00 US$ |
Giá | – | 9,90 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Comodo PositiveSSL Wildcard |
Tính năng | – |
DV
|
Bảo hành | – | 10.000,00 US$ |
Giá | – | 99,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Comodo Positive Multi-Domain SSL |
Tính năng | – |
DV
|
Bảo hành | – | 10.000,00 US$ |
Giá | – | 39,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Comodo PositiveSSL EV |
Tính năng | – |
EV
|
Bảo hành | – | 1.000.000,00 US$ |
Giá | – | 149,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Comodo Personal Authentication Certificates |
Tính năng | – |
Mail
|
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 18,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | RapidSSL |
Tính năng | – |
DV
|
Bảo hành | – | 10.000,00 US$ |
Giá | – | 14,80 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | RapidSSL Wildcard |
Tính năng | – |
DV
|
Bảo hành | – | 10.000,00 US$ |
Giá | – | 149,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | GeoTrust QuickSSL Premium |
Tính năng | – |
DV
|
Bảo hành | – | 100.000,00 US$ |
Giá | – | 79,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | GeoTrust True BusinessID Wildcard Certificate |
Tính năng | – |
OV
|
Bảo hành | – | 1.250.000,00 US$ |
Giá | – | 325,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | GeoTrust QuickSSL Premium |
Tính năng | – |
DV
|
Bảo hành | – | 500.000,00 US$ |
Giá | – | 178,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | GeoTrust True BusinessID with EV |
Tính năng | – |
EV
|
Bảo hành | – | 1.500.000,00 US$ |
Giá | – | 209,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Symantec Secure Site |
Tính năng | – |
OV
|
Bảo hành | – | 1.500.000,00 US$ |
Giá | – | 385,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Symantec Secure Site Wildcard |
Tính năng | – |
OV
|
Bảo hành | – | 1.500.000,00 US$ |
Giá | – | 1.850,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Symantec Secure Site with EV |
Tính năng | – |
EV
|
Bảo hành | – | 1.750.000,00 US$ |
Giá | – | 979,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Thawte SSL 123 |
Tính năng | – |
DV
|
Bảo hành | – | 500.000,00 US$ |
Giá | – | 48,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Thawte SSL Web Server |
Tính năng | – |
OV
|
Bảo hành | – | 1.250.000,00 US$ |
Giá | – | 117,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Thawte Wildcard SSL Certificate |
Tính năng | – |
OV
|
Bảo hành | – | 1.250.000,00 US$ |
Giá | – | 439,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Thawte SSL Web Server with EV |
Tính năng | – |
EV
|
Bảo hành | – | 1.500.000,00 US$ |
Giá | – | 218,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Certum Commercial SSL |
Tính năng | – |
DV
|
Bảo hành | – | 200.000,00 US$ |
Giá | – | 6,50 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Certum Trusted SSL |
Tính năng | – |
OV
|
Bảo hành | – | 400.000,00 US$ |
Giá | – | 45,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Certum Commercial SSL Wildcard |
Tính năng | – |
DV
|
Bảo hành | – | 200.000,00 US$ |
Giá | – | 80,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Certum Multidomain Commercial SSL |
Tính năng | – |
DV
|
Bảo hành | – | 200.000,00 US$ |
Giá | – | 11,40 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Certum Multidomain Trusted SSL |
Tính năng | – |
OV
|
Bảo hành | – | 10.000,00 US$ |
Giá | – | 102,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Certum Premium EV SSL |
Tính năng | – |
EV
|
Bảo hành | – | 1.000.000,00 US$ |
Giá | – | 116,00 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Certum Multidomain Premium SSL |
Tính năng | – |
EV
|
Bảo hành | – | 1.000.000,00 US$ |
Giá | – | 336,00 US$ |
Xem tất cả gói SSL | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Tính năng | – | – |
Bảo hành | – | – |
Giá | – | – |
Tính năng | ||
---|---|---|
Support Services | ||
Live Chat | No | Có |
Phone Support | Có | Có |
Email Support | Có | Có |
Forum Support | Có | Có |
Video guides | Có | No |
Knowledgebase | Có | No |
CMS Support | ||
Wordpress | Có | Có |
Managed Wordpress | Có | No |
Joomla | Có | Có |
Drupal | Có | Có |
Magento | Có | Có |
Fantastico | Có | No |
Presta Shop | Có | Có |
ZenCart | No | No |
OS Support | ||
Windows | Có | Có |
Linux | Có | Có |
Language Support | ||
PHP | Có | Có |
Java | Có | Có |
Python | Có | Có |
NodeJS | No | Có |
Django | Có | No |
Perl | Có | No |
Ruby on Rails | Có | No |
Database Support | ||
MongoDB | No | No |
MySQL | Có | Có |
PostgreSQL | No | No |
Payment Types Support | ||
PayPal | Có | Có |
Credit Card | Có | Có |
MoneyBookers | No | No |
Wire Transfer | No | Có |
Webmoney | No | No |
Bitcoin | No | No |