Gói cước | ||
---|---|---|
Giá khởi điểm | 0,00 US$ / tháng | 1,17 US$ / tháng |
Tên miền miễn phí | Có | Không |
Đánh giá người dùng | ||
---|---|---|
Độ tin cậy | 3 / 10 | 6 / 10 |
Gói cước | 3.6 / 10 | 6 / 10 |
Thân thiện với Người dùng | 3 / 10 | 6 / 10 |
Hỗ trợ | 2.7 / 10 | 6 / 10 |
Tính năng | 3 / 10 | 6 / 10 |
Nhận xét người dùng | ||
---|---|---|
Đánh giá tích cực gần đây nhất |
![]() Good platform for web ...
09-01-2020
I find them very good platform to purchase web hosting services. I will surely recommend them with some other good options li...
Thông tin thêm
ke Hostinger, Godaddy and Domainracer to make a best choice.
Thu gọn
|
![]() Great webhosting servi...
10-07-2016
Gigaspark is the best hosting provides I had ever seen. Low prices, high quality of services, very kind and fast customer service.
|
Đánh giá tiêu cực gần đây nhất |
![]() Completely scam service
15-01-2021
They charged me for the service then never approve the purchase/service then later sent me an invoice to pay +$50 for not using the service :)))
|
![]() This hosting doesn't w...
27-12-2020
This is the worst hosting company ever. I never had so many problems with hosting in my life. Constant errors. The website an...
Thông tin thêm
d the WordPress back-end are noticeable slow, they don't provide enough resources to run even standard themes that pretty much everyone uses. After so many failed attempts to build my website I've asked for money back. They said that my 30 day return period is over. That's it. They don't care if you're a happy customer at all! My websites are not functional, I wasted a lot of time and I paid for nothing. I didn't want to write reviews but today my email was full of error reports from the hosting (I don't even use their services) so this was enough. Stay as far away as possible! I would give 0 stars if I could.
Thu gọn
|
Vị trí máy chủ | ||
---|---|---|
North America | Có | Không |
Europe | Có | Có |
Asia | Không | Không |
Oceania | Có | Không |
South America | Không | Không |
Africa & Middle East | Không | Không |
Các gói cước Hosting chia sẻ | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | UNLIMITED | Start |
Dung lượng bộ nhớ | 100 GB | 5 GB |
Băng thông | Không giới hạn | 49.97 GB |
Bảng điều khiển | other | plesk |
Số lượng trang web | N/A | 1 |
Tính năng | ||
Giá | 0,99 US$ | 1,17 US$ |
Tên gói dịch vụ | UNLIMITED PLUS | Standard |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | 10 GB |
Băng thông | Không giới hạn | 100.04 GB |
Bảng điều khiển | other | plesk |
Số lượng trang web | N/A | 10 |
Tính năng | ||
Giá | 4,99 US$ | 1,97 US$ |
Tên gói dịch vụ | UNLIMITED PRO | Mega |
Dung lượng bộ nhớ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Băng thông | Không giới hạn | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | other | plesk |
Số lượng trang web | N/A | 1 |
Tính năng | ||
Giá | 8,99 US$ | 2,77 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Gigaspark |
Dung lượng bộ nhớ | – | Không giới hạn |
Băng thông | – | Không giới hạn |
Bảng điều khiển | – | plesk |
Số lượng trang web | N/A | 30 |
Tính năng | – | |
Giá | – | 5,17 US$ |
Xem tất cả gói Hosting chia sẻ | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
Băng thông | – | – |
Bảng điều khiển | – | – |
Số lượng trang web | N/A | N/A |
Tính năng | – | – |
Giá | – | – |
Các Gói Máy chủ Riêng Ảo | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Virtual Server S | Xlite |
Dung lượng bộ nhớ | 30 GB | 10 GB |
CPU | 1 Nhân | 1 x 2.40GHz |
RAM | 512 MB | 1 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 4,99 US$ | 11,66 US$ |
Tên gói dịch vụ | Virtual Server M | Xplore |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | 20 GB |
CPU | 1 Nhân | 2 x 2.40GHz |
RAM | 1 GB | 2 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 4,99 US$ | 23,44 US$ |
Tên gói dịch vụ | Virtual Server L | Xpert |
Dung lượng bộ nhớ | 80 GB | 40 GB |
CPU | 2 Nhân | 2 x 2.40GHz |
RAM | 2 GB | 4 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 9,99 US$ | 35,22 US$ |
Tên gói dịch vụ | Virtual Server XL | Xtreme |
Dung lượng bộ nhớ | 120 GB | 80 GB |
CPU | 2 Nhân | 4 x 2.40GHz |
RAM | 4 GB | 8 GB |
Hệ điều hành | Windows Linux | Linux |
Giá | 19,99 US$ | 58,78 US$ |
Tên gói dịch vụ | Virtual Server XXL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 160 GB | – |
CPU | 4 Nhân | – |
RAM | 8 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 29,99 US$ | – |
Xem tất cả gói VPS | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước máy chủ chuyên dụng | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | A8i | – |
Dung lượng bộ nhớ | 1.95 TB | – |
CPU | 8 x 2.40GHz | – |
RAM | 8 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 0,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | L4i | – |
Dung lượng bộ nhớ | 1.95 TB | – |
CPU | 4 x 3.10GHz | – |
RAM | 12 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 39,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | XL6 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 1.95 TB | – |
CPU | 6 x 2.80GHz | – |
RAM | 16 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 0,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | X4i | – |
Dung lượng bộ nhớ | 1.95 TB | – |
CPU | 4 x 3.50GHz | – |
RAM | 16 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 59,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | XL8 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 2.93 TB | – |
CPU | 8 x 2.60GHz | – |
RAM | 16 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 0,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | o12A-32 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 3.91 TB | – |
CPU | 12 x 2.30GHz | – |
RAM | 32 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 99,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | o12A-64 | – |
Dung lượng bộ nhớ | 7.81 TB | – |
CPU | 12 x 2.30GHz | – |
RAM | 64 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 119,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | XL12i | – |
Dung lượng bộ nhớ | 3.91 TB | – |
CPU | 6 x 2.50GHz | – |
RAM | 32 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 149,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | XXL24i | – |
Dung lượng bộ nhớ | 5.86 TB | – |
CPU | 12 x 2.40GHz | – |
RAM | 48 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 0,00 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | A8i SSD | – |
Dung lượng bộ nhớ | 480 GB | – |
CPU | 8 x 2.40GHz | – |
RAM | 8 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 29,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | X8i | – |
Dung lượng bộ nhớ | 5.86 TB | – |
CPU | 8 x 2.40GHz | – |
RAM | 64 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 224,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | X10i | – |
Dung lượng bộ nhớ | 7.81 TB | – |
CPU | 10 x 2.30GHz | – |
RAM | 128 GB | – |
Hệ điều hành | Windows Linux | – |
Giá | 299,99 US$ | – |
Xem tất cả gói Máy chủ dùng riêng (Dedicated Server) | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Hệ điều hành | – | – |
Giá | – | – |
Gói cước Hosting Cloud | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | Cloud Server M | – |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | – |
CPU | 1 Nhân | – |
RAM | 1 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 9,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server L | – |
Dung lượng bộ nhớ | 80 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 2 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 19,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 120 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 4 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 29,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server XXL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 160 GB | – |
CPU | 4 Nhân | – |
RAM | 8 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 49,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server 3XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 240 GB | – |
CPU | 8 Nhân | – |
RAM | 16 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 129,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server 4XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 360 GB | – |
CPU | 12 Nhân | – |
RAM | 32 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 249,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Cloud Server 4XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 500 GB | – |
CPU | 16 Nhân | – |
RAM | 48 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 249,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting M | – |
Dung lượng bộ nhớ | 50 GB | – |
CPU | 1 Nhân | – |
RAM | 1 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 14,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting L | – |
Dung lượng bộ nhớ | 80 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 2 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 24,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 120 GB | – |
CPU | 2 Nhân | – |
RAM | 4 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 34,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting XXL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 160 GB | – |
CPU | 4 Nhân | – |
RAM | 8 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 54,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting 3XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 240 GB | – |
CPU | 8 Nhân | – |
RAM | 16 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 134,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting 4XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 360 GB | – |
CPU | 12 Nhân | – |
RAM | 32 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 254,99 US$ | – |
Tên gói dịch vụ | Hosting 5XL | – |
Dung lượng bộ nhớ | 500 GB | – |
CPU | 16 Nhân | – |
RAM | 48 GB | – |
Băng thông | Không giới hạn | – |
Giá | 354,99 US$ | – |
Xem tất cả gói Cloud Hosting | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Dung lượng bộ nhớ | – | – |
CPU | – | – |
RAM | – | – |
Băng thông | – | – |
Giá | – | – |
Các gói SSL | ||
---|---|---|
Tên gói dịch vụ | – | Comodo PositiveSSL |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 8,78 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Comodo PositiveSSL Wildcard |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 113,62 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Comodo EssentialSSL |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 18,20 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Comodo Essential Wildcard SSL |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 125,40 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Comodo PositiveSSL EV |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 174,29 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | GeoTrust QuickSSL Premium |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 81,81 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | GeoTrust QuickSSL Premium Wildcard |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 355,70 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | GeoTrust TrueBusinessID |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 120,10 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | GeoTrust TrueBusinessID EV |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 265,58 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | RapidSSL Standard |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 16,43 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | RapidSSL WildcardSSL |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 161,33 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Thawte SSL 123 |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 55,31 US$ |
Tên gói dịch vụ | – | Thawte SSL 123 Wildcard |
Tính năng | – | |
Bảo hành | – | 0,00 US$ |
Giá | – | 161,32 US$ |
Xem tất cả gói SSL | ||
Tên gói dịch vụ | – | – |
Tính năng | – | – |
Bảo hành | – | – |
Giá | – | – |
Tính năng | ||
---|---|---|
Support Services | ||
Live Chat | No | No |
Phone Support | Có | No |
Email Support | Có | No |
Forum Support | Có | No |
Video guides | Có | No |
Knowledgebase | Có | No |
CMS Support | ||
Wordpress | Có | No |
Managed Wordpress | Có | No |
Joomla | Có | No |
Drupal | Có | No |
Magento | Có | No |
Fantastico | Có | No |
Presta Shop | Có | No |
ZenCart | No | No |
OS Support | ||
Windows | Có | No |
Linux | Có | No |
Language Support | ||
PHP | Có | No |
Java | Có | No |
Python | Có | No |
NodeJS | No | No |
Django | Có | No |
Perl | Có | No |
Ruby on Rails | Có | No |
Database Support | ||
MongoDB | No | No |
MySQL | Có | No |
PostgreSQL | No | No |
Payment Types Support | ||
PayPal | Có | No |
Credit Card | Có | No |
MoneyBookers | No | No |
Wire Transfer | No | No |
Webmoney | No | No |
Bitcoin | No | No |