
Các đánh giá và ý kiến chuyên gia về Stablehost.com
Phạm vi định giá
Hosting chia sẻ | 1,75 US$ - 27,99 US$ |
VPS | 9,12 US$ - 109,95 US$ |
Máy chủ dùng riêng (Dedicated Server) | 145,00 US$ - 245,00 US$ |
Lập trình viên Website | 3,50 US$ - 27,99 US$ |
nhà bán lẻ | 9,12 US$ - 27,45 US$ |
SSL | 59,88 US$ - 239,88 US$ |
Đánh giá
Hiện tại chưa có đánh giá nào cho Stablehost.com tiếng Việt, nếu bạn đã từng sử dụng bất kì dịch vụ nào của họ, xin vui lòng trở thành người đầu tiên viết đánh giá tiếng Việt
Giá thành, Gói cước & Tính năng Stablehost.com- 2022
Các gói VPS Hosting
Tên gói dịch vụ | Dung lượng bộ nhớ | CPU | RAM | Hệ điều hành | Giá | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VZ 1GB | 40 GB | 1 Nhân | 1 GB | 9,12 US$ | 8.5 | Chi tiết | |
VZ 2GB | 60 GB | 2 Nhân | 2 GB | 13,70 US$ | 6.4 | Chi tiết | |
VZ 4GB | 100 GB | 4 Nhân | 4 GB | 27,45 US$ | 8.5 | Chi tiết | |
VZ 8GB | 200 GB | 6 Nhân | 8 GB | 54,95 US$ | 8.5 | Chi tiết | |
VZ 16GB | 300 GB | 8 Nhân | 16 GB | 109,95 US$ | 9.6 | Chi tiết |
Gói cước máy chủ chuyên dụng
Tên gói dịch vụ | Dung lượng bộ nhớ | CPU | RAM | Hệ điều hành | Giá | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Professional | 600 GB | 2 x 3.40GHz | 4 GB | 145,00 US$ | 8.5 | Chi tiết | |
Premium | 600 GB | 4 x 2.00GHz | 8 GB | 165,00 US$ | 8.5 | Chi tiết | |
Ultimate | 600 GB | 6 x 1.60GHz | 16 GB | 245,00 US$ | 8.5 | Chi tiết |
Các gói cho Lập trình viên Website
Tên gói dịch vụ | Dung lượng bộ nhớ | Băng thông | Tính năng | Giá | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|
STARTER | Không giới hạn | 3,50 US$ | 9.6 | Chi tiết | ||
PRO | Không giới hạn | 8,50 US$ | 9.2 | Chi tiết | ||
Platinum | Không giới hạn | 27,99 US$ | 8.5 | Chi tiết |
Các gói Đại lý Lưu trữ
Tên gói dịch vụ | Dung lượng bộ nhớ | Băng thông | Bảng điều khiển | Giá | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Basic | 20 GB | Không giới hạn | cPanel | 9,12 US$ | 8.5 | Chi tiết |
Pro | 40 GB | Không giới hạn | cPanel | 18,29 US$ | 8.5 | Chi tiết |
Plus | 60 GB | Không giới hạn | cPanel | 27,45 US$ | 6.4 | Chi tiết |
Các gói SSL
Tên gói dịch vụ | Tính năng | Bảo hành | Giá | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|
Comodo Standard | 0,00 US$ | 59,88 US$ | 8.5 | Chi tiết | |
Comodo Wildcard Certificate | Wildcard | 0,00 US$ | 239,88 US$ | 8.5 | Chi tiết |
Comodo EV | 0,00 US$ | 233,88 US$ | 8.5 | Chi tiết | |
Comodo Multi | Multible Domains | 0,00 US$ | 122,88 US$ | 8.5 | Chi tiết |