Gói cước
Dịch vụ | Tầm giá | |
---|---|---|
VPS | 27,12 US$ - 352,56 US$ | Xem các gói cước |
Máy chủ dùng riêng (Dedicated Server) | 91,50 US$ - 115,08 US$ | Xem các gói cước |
Cloud Hosting | 9,81 US$ | Xem các gói cước |
SSL | 15,21 US$ - 766,44 US$ | Xem các gói cước |
Giá thành, Gói cước & Tính năng NetOnboard- 2021
Các gói VPS Hosting
Gói cước máy chủ chuyên dụng
Tên gói dịch vụ | Dung lượng bộ nhớ | RAM | Hệ điều hành | Giá | Score | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bigger Saver | 1 TB | 4 Nhân | 8 GB | 94,10 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
Bigger Saver Plus | 2 TB | 8 Nhân | 32 GB | 94,10 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
Bigger Standard | 500 GB | 2 Nhân | 8 GB | 91,50 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
Bigger Premium | 2 TB | 16 Nhân | 40 GB | 115,08 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Gói cước Hosting Cloud
Tên gói dịch vụ | Dung lượng bộ nhớ | RAM | Băng thông | Giá | Score | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Business Cloud Hosting | 25 GB | 1 x 1.00GHz | 512 MB | Không giới hạn | 9,81 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Các gói SSL
Tên gói dịch vụ | Tính năng | Bảo hành | Giá | Score | |
---|---|---|---|---|---|
GeoTrust QuickSSL® Premium | 0,00 US$ | 109,66 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
GeoTrust True BusinessID® | 0,00 US$ | 132,06 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
GeoTrust True BusinessID® Wildcard | 0,00 US$ | 389,12 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
GeoTrust True BusinessID® with EV | 0,00 US$ | 450,43 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
Symantec Secure Site | 0,00 US$ | 318,37 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
Symantec Secure Site with EV | 0,00 US$ | 766,44 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
Comodo Positive SSL | 0,00 US$ | 15,21 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
Comodo Positive SSL Wildcard | 0,00 US$ | 176,87 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
Comodo InstantSSL | 0,00 US$ | 58,96 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
Comodo PremiumSSL | 0,00 US$ | 106,12 US$ | 0.0 | Chi tiết | |
Comodo EV SSL | 0,00 US$ | 153,29 US$ | 0.0 | Chi tiết |
Vị trí máy chủ
Kuala Lumpur