• Thân thiện với Người dùng
    0.0
  • Hỗ trợ
    0.0
  • Tính năng
    0.0
  • Độ tin cậy
    0.0
  • Gói cước
    0.0
Viết nhận xét Xem MTW.ru

Các đánh giá và ý kiến chuyên gia về MTW.ru

Phạm vi định giá

Hosting chia sẻ 1,05 US$ - 15,97 US$
VPS 7,57 US$ - 110,83 US$
Máy chủ dùng riêng (Dedicated Server) 67,12 US$ - 418,18 US$
SSL 25,81 US$ - 274,14 US$

Data Centers

Chưa có đánh giá nào cho MTW.ru, nếu bạn đã từng sử dụng bất kì dịch vụ nào của họ, xin vui lòng trở thành người đầu tiên đánh giá!

Giá thành, Gói cước & Tính năng MTW.ru- 2023

Các gói cước Hosting chia sẻ

Tên gói dịch vụ Dung lượng bộ nhớ Băng thông Bảng điều khiển Số lượng trang web Giá Điểm
Blue 10 GB Không giới hạn 5 1,05 US$ 0.0 Chi tiết
Green 20 GB Không giới hạn 30 2,13 US$ 0.0 Chi tiết
Red 30 GB Không giới hạn 50 3,46 US$ 0.0 Chi tiết
Success 10 GB Không giới hạn 1 2,98 US$ 0.0 Chi tiết
Leader 20 GB Không giới hạn 2 5,96 US$ 0.0 Chi tiết
Maximum 40 GB Không giới hạn 5 15,97 US$ 0.0 Chi tiết

Các gói VPS Hosting

Tên gói dịch vụ Dung lượng bộ nhớ CPU RAM Hệ điều hành Giá Điểm
WEB-server Lite 20 GB 1 Nhân 2 GB 7,57 US$ 0.0 Chi tiết
WEB-server Pro 100 GB 4 Nhân 8 GB 35,45 US$ 0.0 Chi tiết
WEB-server Business 200 GB 8 Nhân 24 GB 109,11 US$ 0.0 Chi tiết
Lite Database Server 50 GB 2 Nhân 8 GB 29,94 US$ 0.0 Chi tiết
Database Server Pro 250 GB 8 Nhân 24 GB 110,83 US$ 0.0 Chi tiết
File server Lite 100 GB 1 Nhân 2 GB 14,46 US$ 0.0 Chi tiết
File Server Pro 500 GB 4 Nhân 8 GB 68,15 US$ 0.0 Chi tiết
Lite Mail Server 100 GB 2 Nhân 4 GB 23,75 US$ 0.0 Chi tiết
Mail Server Pro 250 GB 8 Nhân 8 GB 77,44 US$ 0.0 Chi tiết
Lite Application Server 50 GB 4 Nhân 8 GB 27,70 US$ 0.0 Chi tiết
Application Server Pro 50 GB 16 Nhân 32 GB 105,66 US$ 0.0 Chi tiết

Gói cước máy chủ chuyên dụng

Tên gói dịch vụ Dung lượng bộ nhớ CPU RAM Hệ điều hành Giá Điểm
Intel Core i3 2 TB 2 x 3.40GHz 8 GB 67,12 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Core i3 480 GB 2 x 3.40GHz 8 GB 77,44 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Core i5 2 TB 2 x 3.40GHz 12 GB 80,00 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Core i5 480 GB 2 x 3.40GHz 12 GB 90,35 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Core i7 2 TB 2 x 3.40GHz 16 GB 101,53 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Core i7 480 GB 2 x 3.40GHz 16 GB 111,86 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Xeon E3-1230 2.12 TB 4 x 3.40GHz 32 GB 139,39 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Xeon E3-1230 1.5 TB 4 x 3.40GHz 32 GB 149,72 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Xeon E5620 2.23 TB 8 x 2.40GHz 32 GB 191,02 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Xeon E5620 1.94 TB 8 x 2.40GHz 32 GB 204,79 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Xeon E5620 1.4 TB 8 x 2.40GHz 32 GB 204,79 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Xeon E5620 2.6 TB 8 x 2.40GHz 32 GB 222,00 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Xeon X5647 4.23 TB 8 x 2.93GHz 32 GB 196,18 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Xeon X5647 1.94 TB 8 x 2.93GHz 32 GB 209,95 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Xeon E5645 4.23 TB 12 x 2.40GHz 64 GB 242,65 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Xeon E5645 1.94 TB 12 x 2.40GHz 64 GB 256,42 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Xeon E5645 1.6 TB 12 x 2.40GHz 64 GB 256,42 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Xeon E5645 2.6 TB 12 x 2.40GHz 64 GB 273,62 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Xeon E5-2665 4.23 TB 16 x 2.20GHz 96 GB 335,58 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Xeon E5-2665 1.94 TB 16 x 2.20GHz 96 GB 349,34 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Xeon E5-2665 1.6 TB 16 x 2.20GHz 96 GB 349,34 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Xeon E5-2665 2.6 TB 16 x 2.20GHz 96 GB 366,55 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Xeon E5-2660 4.23 TB 20 x 2.20GHz 96 GB 387,20 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Xeon E5-2660 1.94 TB 20 x 2.20GHz 96 GB 400,97 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Xeon E5-2660 1.6 TB 20 x 2.20GHz 96 GB 400,97 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Xeon E5-2660 2.6 TB 20 x 2.20GHz 96 GB 418,18 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Xeon Advanced 8 TB 20 x 2.20GHz 32 GB 237,49 US$ 0.0 Chi tiết
Intel Xeon Advanced 7.2 TB 20 x 2.20GHz 48 GB 368,27 US$ 0.0 Chi tiết

Các gói SSL

Tên gói dịch vụ Tính năng Bảo hành Giá Điểm
Comodo Positive SSL 0,00 US$ 25,81 US$ 0.0 Chi tiết
RapidSSL Standard 0,00 US$ 25,81 US$ 0.0 Chi tiết
Thawte SSL 123 0,00 US$ 46,46 US$ 0.0 Chi tiết
Comodo InstantSSL Pro 0,00 US$ 57,31 US$ 0.0 Chi tiết
GeoTrust TrueBusiness ID 0,00 US$ 100,67 US$ 0.0 Chi tiết
Comodo Positive SSL Wildcard 0,00 US$ 117,71 US$ 0.0 Chi tiết
RapidSSL Wildcard 0,00 US$ 134,75 US$ 0.0 Chi tiết
Comodo EV SSL 0,00 US$ 151,78 US$ 0.0 Chi tiết
Comodo Premium Wildcard SSL 0,00 US$ 185,86 US$ 0.0 Chi tiết
GeoTrust TrueBusiness ID EV 0,00 US$ 216,83 US$ 0.0 Chi tiết
Thawte Web Server EV Certificate 0,00 US$ 229,22 US$ 0.0 Chi tiết
Thawte SSL 123 Wildcard 0,00 US$ 274,14 US$ 0.0 Chi tiết

Tìm thêm các công ty cung cấp dịch vụ Hosting tương tự

  • 8
    Hostinger
    Hoàn lại tiền 30 Ngày
    Tên miền miễn phí
    Starting Price
    1,99 US$ / mo
    24 Gói Hosting
    9 Data Centers
    check
    Highly Affordable Plans With A 30-Day Money-Back Guarantee
    shield-alt
    Extremely User-Friendly Hostinger Panel, A Free Domain, Lifetime SSL & DDoS Protection
    check
    Powerful Developer Tools, Custom-Built WP Optimization Stack & Litespeed Cache
    Xem trang web
  • 0
    Hostens
    Hoàn lại tiền 30 Ngày
    Đánh giá của chuyên gia
    Starting Price
    0,90 US$ / mo
    21 Gói Hosting
    1 Data Centers
    database
    Up to 80 GB Disk Space,16 TB Bandwidth
    check
    Offer One Of The Cheapest Prices On The Market
    check
    24/7 Customer Support Service
    Xem trang web
  • 7
    A2 Hosting
    Hoàn lại tiền Bất cứ lúc nào
    Đánh giá của chuyên gia
    Starting Price
    2,99 US$ / mo
    62 Gói Hosting
    8 Data Centers
    server
    Turbo Servers with up to 20x faster Page Loads
    check
    Award-Winning and Ultra-Reliable Web Hosting solutions that offer blazing fast performance
    webhosting
    Guru Crew Support, Free Account Migration, A2 Site Builder, and a point-and-click CMS installer
    Xem trang web
  • 8
    Stablehost.com
    Hoàn lại tiền 45 Ngày
    Đánh giá của chuyên gia
    Starting Price
    1,75 US$ / mo
    21 Gói Hosting
    9 Data Centers
    check
    Over 1,000 Unique Top-Level Domains With Free Whois Protection Included
    check
    Email and DNS-Editor Included With Each Domain
    globe
    Friendly, Helpful Support Staff Available To Help You Via Phone Or Email
    Xem trang web

So sánh dịch vụ lưu trữ web:

Chọn thêm ít nhất 1 công ty nữa để so sánh
Hủy bỏ So sánh