FastNext Đánh giá của người dùng
Ngôn ngữ
Gói cước
Dịch vụ | Tầm giá | |
---|---|---|
Hosting chia sẻ | 1,95 US$ - 6,95 US$ | Xem các gói cước |
VPS | 25,00 US$ - 55,00 US$ | Xem các gói cước |
Máy chủ dùng riêng (Dedicated Server) | 145,00 US$ - 340,00 US$ | Xem các gói cước |
Cloud Hosting | 0,00 US$ | Xem các gói cước |
Tìm thêm các công ty cung cấp dịch vụ Hosting tương tự
Giá thành, Gói cước & Tính năng FastNext- 2021
Các gói cước Hosting chia sẻ
Tên gói dịch vụ | Dung lượng bộ nhớ | Băng thông | Giá | Score | ||
---|---|---|---|---|---|---|
SSD-Start | 100 GB | 60.01 GB | cPanel | 1,95 US$ | 2.0 | Chi tiết |
SSD-Special | Không giới hạn | 100.04 GB | cPanel | 3,95 US$ | 2.0 | Chi tiết |
SSD-Profi | Không giới hạn | 249.96 GB | cPanel | 5,95 US$ | 2.0 | Chi tiết |
Win-Start | 100 GB | 60.01 GB | – | 2,95 US$ | 2.0 | Chi tiết |
Win-Special | Không giới hạn | 100.04 GB | – | 4,95 US$ | 2.0 | Chi tiết |
Win-Profi | Không giới hạn | 249.96 GB | – | 6,95 US$ | 2.0 | Chi tiết |
Các gói VPS Hosting
Tên gói dịch vụ | Dung lượng bộ nhớ | RAM | Hệ điều hành | Giá | Score | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSD-Basic | 20 GB | 1 Nhân | 2 GB | 25,00 US$ | 2.0 | Chi tiết | |
SSD-Frisky | 30 GB | 1 Nhân | 4 GB | 35,00 US$ | 2.0 | Chi tiết | |
SSD-Swift | 45 GB | 2 Nhân | 6 GB | 45,00 US$ | 2.0 | Chi tiết | |
SSD-Nimble | 60 GB | 4 Nhân | 8 GB | 55,00 US$ | 2.0 | Chi tiết | |
Win-Frisky | 25 GB | 2 Nhân | 2 GB | 25,00 US$ | 2.0 | Chi tiết | |
Win-Swift | 40 GB | 3 Nhân | 3 GB | 35,00 US$ | 2.0 | Chi tiết | |
Win-Nimble | 60 GB | 4 Nhân | 4 GB | 45,00 US$ | 2.0 | Chi tiết |
Gói cước máy chủ chuyên dụng
Tên gói dịch vụ | Dung lượng bộ nhớ | RAM | Hệ điều hành | Giá | Score | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Intel Xeon E3 1240 V5 | 64 GB | 4 Nhân | 16 GB | 145,00 US$ | 2.0 | Chi tiết | |
Intel Xeon E5 1650 V3 | 64 GB | 6 Nhân | 16 GB | 199,00 US$ | 2.0 | Chi tiết | |
Intel Xeon E5 2630 V4 | 64 GB | 20 Nhân | 16 GB | 340,00 US$ | 2.0 | Chi tiết |
Gói cước Hosting Cloud
Vị trí máy chủ
Hoa Kỳ